DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,17 | 3,37 | 5,52 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,75 | 13,29 | 18,50 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,21 | 0,21 | 0,26 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,21 | 1,20 | 1,15 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 517,22 | 544,74 | 652,06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,32 | 5,32 | 19,70 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 38,78 | 38,32 | 40,75 |
Tỷ lệ EBIT | % | 16,23 | 16,90 | 23,54 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,95 | 98,89 | 99,22 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,36 | 79,55 | 79,18 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 66,85 | 70,39 | 53,70 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 225,20 | 227,83 | 179,51 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 22,56 | 32,72 | 19,53 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 239,81 | 245,70 | 197,25 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 931,95 | 1.035,17 | 1.087,89 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,18 | 3,40 | 4,38 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,49 | 1,60 | 2,14 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,43 | 0,44 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,21 | 0,20 | 0,15 |