DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,52 | 3,31 | 4,25 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 18,50 | 12,53 | 14,27 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,26 | 0,20 | 0,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,15 | 1,30 | 1,43 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 652,06 | 594,06 | 632,70 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 19,70 | -8,89 | 6,50 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 40,75 | 39,46 | 40,12 |
Tỷ lệ EBIT | % | 23,54 | 16,42 | 19,13 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,22 | 97,74 | 94,90 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,18 | 78,12 | 78,62 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 53,70 | 106,92 | 69,08 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 179,51 | 181,69 | 172,98 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 19,53 | 22,44 | 43,97 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 197,25 | 282,30 | 245,33 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.087,89 | 1.428,01 | 1.055,14 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,38 | 4,48 | 2,63 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,14 | 2,81 | 1,58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,44 | 0,37 | 0,44 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,15 | 0,30 | 0,43 |