TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
981,975
|
1,176,340
|
1,103,553
|
1,207,135
|
1,409,544
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
85,269
|
271,273
|
178,845
|
106,201
|
161,983
|
1. Tiền
|
84,093
|
46,273
|
88,845
|
106,201
|
101,983
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,176
|
225,000
|
90,000
|
0
|
60,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
63,608
|
112,453
|
211,300
|
93,000
|
142,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
6,476
|
1,533
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-3,208
|
-380
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
398,091
|
295,063
|
270,939
|
296,563
|
383,735
|
1. Phải thu khách hàng
|
334,634
|
247,015
|
231,178
|
256,814
|
338,512
|
2. Trả trước cho người bán
|
41,594
|
17,787
|
26,996
|
34,822
|
33,964
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
36,702
|
40,712
|
26,560
|
7,684
|
15,026
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-16,646
|
-12,451
|
-13,795
|
-2,756
|
-3,766
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
424,237
|
492,075
|
435,841
|
699,446
|
705,082
|
1. Hàng tồn kho
|
427,676
|
493,805
|
441,407
|
702,156
|
708,337
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3,439
|
-1,730
|
-5,565
|
-2,710
|
-3,255
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10,770
|
5,477
|
6,628
|
11,925
|
16,743
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,031
|
3,155
|
1,601
|
6,539
|
15,564
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8,739
|
2,322
|
5,026
|
5,386
|
1,179
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,114,480
|
1,118,360
|
1,173,391
|
1,185,480
|
1,095,233
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
50
|
50
|
50
|
2,257
|
1,844
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
50
|
50
|
50
|
2,257
|
1,844
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
503,263
|
509,799
|
488,685
|
935,553
|
858,811
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
426,700
|
436,218
|
415,707
|
861,403
|
784,592
|
- Nguyên giá
|
840,761
|
900,574
|
937,102
|
1,450,906
|
1,473,199
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-414,061
|
-464,356
|
-521,395
|
-589,503
|
-688,608
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
76,563
|
73,581
|
72,978
|
74,150
|
74,219
|
- Nguyên giá
|
100,219
|
98,719
|
99,072
|
101,609
|
103,684
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-23,656
|
-25,138
|
-26,094
|
-27,458
|
-29,464
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
51,669
|
50,962
|
71,290
|
71,284
|
66,959
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
50,621
|
50,621
|
70,949
|
70,949
|
67,141
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,327
|
618
|
618
|
618
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-280
|
-277
|
-277
|
-283
|
-182
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
37,051
|
38,086
|
32,622
|
129,035
|
123,722
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
37,051
|
38,086
|
32,622
|
129,035
|
123,722
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,096,455
|
2,294,700
|
2,276,944
|
2,392,615
|
2,504,777
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
365,969
|
500,290
|
382,497
|
308,036
|
321,657
|
I. Nợ ngắn hạn
|
346,932
|
408,638
|
382,497
|
308,036
|
321,657
|
1. Vay và nợ ngắn
|
130,928
|
172,143
|
94,980
|
49,422
|
86,122
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
59,704
|
92,713
|
85,923
|
70,505
|
77,044
|
4. Người mua trả tiền trước
|
27,361
|
25,374
|
33,524
|
5,870
|
17,288
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15,749
|
19,617
|
27,752
|
21,868
|
35,979
|
6. Phải trả người lao động
|
40,462
|
36,174
|
73,139
|
57,058
|
273
|
7. Chi phí phải trả
|
52,282
|
41,031
|
43,571
|
47,290
|
30,893
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
6,909
|
4,795
|
5,216
|
20,920
|
33,588
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
19,037
|
91,652
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
91,652
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,730,486
|
1,794,410
|
1,894,447
|
2,084,579
|
2,183,119
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,730,486
|
1,794,410
|
1,894,447
|
2,084,579
|
2,183,119
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
667,054
|
667,054
|
667,054
|
700,384
|
1,540,428
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
507,368
|
507,368
|
507,368
|
507,368
|
187,323
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
2,421
|
2,421
|
2,421
|
2,421
|
2,421
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-359
|
-359
|
-359
|
-359
|
-359
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
348,765
|
420,502
|
453,318
|
434,669
|
132,499
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
205,237
|
197,424
|
264,645
|
440,095
|
320,807
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
13,538
|
16,792
|
18,393
|
35,103
|
40,472
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,096,455
|
2,294,700
|
2,276,944
|
2,392,615
|
2,504,777
|