単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 981,975 1,176,340 1,103,553 1,207,135 1,409,544
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 85,269 271,273 178,845 106,201 161,983
1. Tiền 84,093 46,273 88,845 106,201 101,983
2. Các khoản tương đương tiền 1,176 225,000 90,000 0 60,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 63,608 112,453 211,300 93,000 142,000
1. Đầu tư ngắn hạn 6,476 1,533 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -3,208 -380 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 398,091 295,063 270,939 296,563 383,735
1. Phải thu khách hàng 334,634 247,015 231,178 256,814 338,512
2. Trả trước cho người bán 41,594 17,787 26,996 34,822 33,964
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 36,702 40,712 26,560 7,684 15,026
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,646 -12,451 -13,795 -2,756 -3,766
IV. Tổng hàng tồn kho 424,237 492,075 435,841 699,446 705,082
1. Hàng tồn kho 427,676 493,805 441,407 702,156 708,337
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,439 -1,730 -5,565 -2,710 -3,255
V. Tài sản ngắn hạn khác 10,770 5,477 6,628 11,925 16,743
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,031 3,155 1,601 6,539 15,564
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8,739 2,322 5,026 5,386 1,179
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,114,480 1,118,360 1,173,391 1,185,480 1,095,233
I. Các khoản phải thu dài hạn 50 50 50 2,257 1,844
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 50 50 50 2,257 1,844
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 503,263 509,799 488,685 935,553 858,811
1. Tài sản cố định hữu hình 426,700 436,218 415,707 861,403 784,592
- Nguyên giá 840,761 900,574 937,102 1,450,906 1,473,199
- Giá trị hao mòn lũy kế -414,061 -464,356 -521,395 -589,503 -688,608
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 76,563 73,581 72,978 74,150 74,219
- Nguyên giá 100,219 98,719 99,072 101,609 103,684
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,656 -25,138 -26,094 -27,458 -29,464
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 51,669 50,962 71,290 71,284 66,959
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 50,621 50,621 70,949 70,949 67,141
3. Đầu tư dài hạn khác 1,327 618 618 618 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -280 -277 -277 -283 -182
V. Tổng tài sản dài hạn khác 37,051 38,086 32,622 129,035 123,722
1. Chi phí trả trước dài hạn 37,051 38,086 32,622 129,035 123,722
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,096,455 2,294,700 2,276,944 2,392,615 2,504,777
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 365,969 500,290 382,497 308,036 321,657
I. Nợ ngắn hạn 346,932 408,638 382,497 308,036 321,657
1. Vay và nợ ngắn 130,928 172,143 94,980 49,422 86,122
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 59,704 92,713 85,923 70,505 77,044
4. Người mua trả tiền trước 27,361 25,374 33,524 5,870 17,288
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,749 19,617 27,752 21,868 35,979
6. Phải trả người lao động 40,462 36,174 73,139 57,058 273
7. Chi phí phải trả 52,282 41,031 43,571 47,290 30,893
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 6,909 4,795 5,216 20,920 33,588
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 19,037 91,652 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 91,652 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,730,486 1,794,410 1,894,447 2,084,579 2,183,119
I. Vốn chủ sở hữu 1,730,486 1,794,410 1,894,447 2,084,579 2,183,119
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 667,054 667,054 667,054 700,384 1,540,428
2. Thặng dư vốn cổ phần 507,368 507,368 507,368 507,368 187,323
3. Vốn khác của chủ sở hữu 2,421 2,421 2,421 2,421 2,421
4. Cổ phiếu quỹ -359 -359 -359 -359 -359
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 348,765 420,502 453,318 434,669 132,499
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 205,237 197,424 264,645 440,095 320,807
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,538 16,792 18,393 35,103 40,472
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,096,455 2,294,700 2,276,944 2,392,615 2,504,777