単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,466,766 1,409,544 1,837,812 1,701,063 1,660,116
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 183,412 161,983 303,022 261,694 173,644
1. Tiền 143,412 101,983 82,795 151,694 143,644
2. Các khoản tương đương tiền 40,000 60,000 220,227 110,000 30,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 87,000 142,000 152,330 282,330 222,102
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 420,212 383,735 696,083 478,980 495,562
1. Phải thu khách hàng 361,041 338,512 382,214 417,437 444,262
2. Trả trước cho người bán 52,112 33,964 285,123 44,624 39,167
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 10,832 15,026 32,497 20,218 16,219
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,774 -3,766 -3,750 -3,299 -4,086
IV. Tổng hàng tồn kho 769,991 705,082 660,672 664,903 752,433
1. Hàng tồn kho 773,056 708,337 663,927 668,338 755,869
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,065 -3,255 -3,255 -3,436 -3,436
V. Tài sản ngắn hạn khác 6,152 16,743 25,703 13,156 16,375
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,793 15,564 22,164 11,125 13,786
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,358 1,179 3,539 2,031 2,589
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,114,899 1,095,233 1,076,569 1,324,000 1,307,319
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,257 1,844 1,844 1,844 1,788
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,257 1,844 1,844 1,844 1,788
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 882,607 858,811 841,260 820,460 805,147
1. Tài sản cố định hữu hình 807,827 784,592 767,278 745,880 731,259
- Nguyên giá 1,470,819 1,473,199 1,481,326 1,485,047 1,495,006
- Giá trị hao mòn lũy kế -662,992 -688,608 -714,048 -739,167 -763,746
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 74,780 74,219 73,982 74,580 73,888
- Nguyên giá 103,684 103,684 104,036 105,332 105,332
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,904 -29,464 -30,054 -30,752 -31,445
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 71,283 66,959 66,959 66,959 66,959
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 70,949 67,141 67,141 67,141 67,141
3. Đầu tư dài hạn khác 618 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -283 -182 -182 -182 -182
V. Tổng tài sản dài hạn khác 104,525 123,722 131,125 406,672 399,094
1. Chi phí trả trước dài hạn 104,525 123,722 131,125 406,672 399,094
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,581,664 2,504,777 2,914,381 3,025,063 2,967,435
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 431,591 321,657 666,801 902,922 768,402
I. Nợ ngắn hạn 431,591 321,657 409,801 645,922 591,402
1. Vay và nợ ngắn 104,186 86,122 138,977 154,564 202,946
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 111,017 77,044 82,020 169,898 154,166
4. Người mua trả tiền trước 2,411 17,288 4,633 6,210 16,137
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,571 35,979 30,644 27,853 23,097
6. Phải trả người lao động 17,449 273 6,493 12,994 17,142
7. Chi phí phải trả 45,393 30,893 63,473 75,510 45,027
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 32,081 33,588 28,714 105,439 27,383
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 257,000 257,000 177,000
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 7,000 7,000 7,000
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 250,000 250,000 170,000
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,150,073 2,183,119 2,247,580 2,122,141 2,199,033
I. Vốn chủ sở hữu 2,150,073 2,183,119 2,247,580 2,122,141 2,199,033
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,540,428 1,540,428 1,540,428 1,540,428 1,540,428
2. Thặng dư vốn cổ phần 187,323 187,323 187,323 187,323 187,323
3. Vốn khác của chủ sở hữu -359 2,421 2,421 2,421 2,421
4. Cổ phiếu quỹ 0 -359 -359 -359 -359
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 134,724 132,499 132,499 132,499 127,696
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 285,536 320,807 385,269 259,829 341,524
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 44,088 40,472 9,509 43,415 43,415
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,581,664 2,504,777 2,914,381 3,025,063 2,967,435