TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,207,135
|
1,316,561
|
1,359,275
|
1,466,766
|
1,409,544
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
106,201
|
108,745
|
127,521
|
183,412
|
161,983
|
1. Tiền
|
106,201
|
108,745
|
47,521
|
143,412
|
101,983
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
80,000
|
40,000
|
60,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
93,000
|
132,000
|
132,000
|
87,000
|
142,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
296,563
|
363,160
|
378,933
|
420,212
|
383,735
|
1. Phải thu khách hàng
|
256,814
|
309,564
|
338,987
|
361,041
|
338,512
|
2. Trả trước cho người bán
|
34,822
|
42,021
|
28,688
|
52,112
|
33,964
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
7,684
|
15,080
|
15,150
|
10,832
|
15,026
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,756
|
-3,505
|
-3,894
|
-3,774
|
-3,766
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
699,446
|
706,088
|
713,158
|
769,991
|
705,082
|
1. Hàng tồn kho
|
702,156
|
708,798
|
716,223
|
773,056
|
708,337
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,710
|
-2,710
|
-3,065
|
-3,065
|
-3,255
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11,925
|
6,569
|
7,663
|
6,152
|
16,743
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,539
|
4,791
|
4,724
|
2,793
|
15,564
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,386
|
1,778
|
2,940
|
3,358
|
1,179
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,185,480
|
1,156,785
|
1,145,717
|
1,114,899
|
1,095,233
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,257
|
2,257
|
2,257
|
2,257
|
1,844
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,257
|
2,257
|
2,257
|
2,257
|
1,844
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
935,553
|
912,729
|
904,950
|
882,607
|
858,811
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
861,403
|
838,997
|
829,887
|
807,827
|
784,592
|
- Nguyên giá
|
1,450,906
|
1,450,936
|
1,467,370
|
1,470,819
|
1,473,199
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-589,503
|
-611,939
|
-637,483
|
-662,992
|
-688,608
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
74,150
|
73,732
|
75,063
|
74,780
|
74,219
|
- Nguyên giá
|
101,609
|
101,609
|
103,414
|
103,684
|
103,684
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27,458
|
-27,877
|
-28,351
|
-28,904
|
-29,464
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
71,284
|
71,284
|
71,283
|
71,283
|
66,959
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
70,949
|
70,949
|
70,949
|
70,949
|
67,141
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
618
|
618
|
618
|
618
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-283
|
-283
|
-283
|
-283
|
-182
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
129,035
|
118,460
|
119,048
|
104,525
|
123,722
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
129,035
|
118,460
|
119,048
|
104,525
|
123,722
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,392,615
|
2,473,346
|
2,504,992
|
2,581,664
|
2,504,777
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
308,036
|
326,847
|
427,328
|
431,591
|
321,657
|
I. Nợ ngắn hạn
|
308,036
|
326,847
|
427,328
|
431,591
|
321,657
|
1. Vay và nợ ngắn
|
49,422
|
118,580
|
96,413
|
104,186
|
86,122
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
70,505
|
77,109
|
71,752
|
111,017
|
77,044
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,870
|
3,813
|
3,808
|
2,411
|
17,288
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
21,868
|
20,193
|
20,987
|
22,571
|
35,979
|
6. Phải trả người lao động
|
57,058
|
5,528
|
11,346
|
17,449
|
273
|
7. Chi phí phải trả
|
47,290
|
36,010
|
39,393
|
45,393
|
30,893
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
20,920
|
22,402
|
94,897
|
32,081
|
33,588
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,084,579
|
2,146,499
|
2,077,664
|
2,150,073
|
2,183,119
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,084,579
|
2,146,499
|
2,077,664
|
2,150,073
|
2,183,119
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
700,384
|
700,384
|
700,384
|
1,540,428
|
1,540,428
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
507,368
|
507,368
|
507,368
|
187,323
|
187,323
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
2,421
|
2,421
|
2,421
|
-359
|
2,421
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-359
|
-359
|
-359
|
0
|
-359
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
434,669
|
434,669
|
434,669
|
134,724
|
132,499
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
440,095
|
502,016
|
433,180
|
285,536
|
320,807
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
35,103
|
16,280
|
48,183
|
44,088
|
40,472
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,392,615
|
2,473,346
|
2,504,992
|
2,581,664
|
2,504,777
|