I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
83,064
|
91,019
|
152,318
|
95,311
|
114,854
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
26,002
|
24,878
|
23,485
|
25,160
|
23,078
|
- Khấu hao TSCĐ
|
26,443
|
26,355
|
26,286
|
26,191
|
26,289
|
- Các khoản dự phòng
|
743
|
-120
|
81
|
-16
|
-270
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-60
|
|
21
|
|
93
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,007
|
-2,383
|
-4,107
|
-3,222
|
-9,212
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
883
|
1,025
|
1,204
|
2,206
|
6,178
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
109,066
|
115,896
|
175,803
|
120,471
|
137,932
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-16,684
|
-42,666
|
40,265
|
-313,818
|
220,299
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-7,425
|
-56,833
|
64,719
|
44,410
|
-4,412
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
15,216
|
64,799
|
-66,304
|
101,954
|
98,692
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-521
|
16,453
|
-31,967
|
-14,004
|
-264,507
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-842
|
-1,010
|
-1,218
|
-1,189
|
-2,029
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-16,018
|
-16,996
|
-18,686
|
-31,734
|
-20,747
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-27,079
|
-4,095
|
-91,179
|
-40,963
|
-104,824
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
55,715
|
75,548
|
71,433
|
-134,872
|
60,402
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-16,163
|
-5,896
|
-27,137
|
-19,985
|
4,714
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
110
|
92
|
20
|
818
|
109
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-40,000
|
-60,000
|
-75,000
|
-74,330
|
-208,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
40,000
|
105,000
|
20,000
|
64,000
|
78,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
6,065
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,259
|
3,379
|
1,259
|
2,552
|
7,868
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-14,795
|
42,575
|
-74,794
|
-26,945
|
-117,309
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
164,186
|
86,122
|
366,740
|
187,371
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-22,166
|
-156,413
|
-104,186
|
-63,884
|
-171,784
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-70,005
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-22,166
|
-62,232
|
-18,064
|
302,856
|
15,587
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
18,753
|
55,890
|
-21,425
|
141,039
|
-41,320
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
108,745
|
127,521
|
183,412
|
161,983
|
303,022
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
23
|
|
-4
|
|
-8
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
127,521
|
183,412
|
161,983
|
303,022
|
261,694
|