単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 91,019 152,318 95,311 114,854 100,866
2. Điều chỉnh cho các khoản 24,878 23,485 25,160 23,078 27,872
- Khấu hao TSCĐ 26,355 26,286 26,191 26,289 26,214
- Các khoản dự phòng -120 81 -16 -270 787
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 21 93 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,383 -4,107 -3,222 -9,212 -4,088
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 1,025 1,204 2,206 6,178 4,958
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 115,896 175,803 120,471 137,932 128,738
- Tăng, giảm các khoản phải thu -42,666 40,265 -313,818 220,299 -16,672
- Tăng, giảm hàng tồn kho -56,833 64,719 44,410 -4,412 -87,530
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 64,799 -66,304 101,954 98,692 -25,835
- Tăng giảm chi phí trả trước 16,453 -31,967 -14,004 -264,507 4,918
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,010 -1,218 -1,189 -2,029 -9,766
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -16,996 -18,686 -31,734 -20,747 -27,703
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -4,095 -91,179 -40,963 -104,824 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 75,548 71,433 -134,872 60,402 -33,851
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5,896 -27,137 -19,985 4,714 -8,724
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 92 20 818 109 199
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -60,000 -75,000 -74,330 -208,000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 105,000 20,000 64,000 78,000 60,228
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,065 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,379 1,259 2,552 7,868 2,720
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 42,575 -74,794 -26,945 -117,309 54,423
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 164,186 86,122 366,740 187,371 53,156
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -156,413 -104,186 -63,884 -171,784 -84,773
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -70,005 -77,004
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -62,232 -18,064 302,856 15,587 -108,622
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 55,890 -21,425 141,039 -41,320 -88,051
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 127,521 183,412 161,983 303,022 261,694
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -4 -8 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 183,412 161,983 303,022 261,694 173,644