I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
255,441
|
238,859
|
301,763
|
377,273
|
404,193
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
53,083
|
36,739
|
42,052
|
64,148
|
101,881
|
- Khấu hao TSCĐ
|
53,361
|
60,412
|
60,386
|
82,642
|
105,636
|
- Các khoản dự phòng
|
4,110
|
-8,735
|
-5,772
|
-2,447
|
1,454
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
71
|
-1,623
|
3,411
|
201
|
-39
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9,866
|
-18,812
|
-19,768
|
-22,285
|
-8,660
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5,408
|
5,496
|
3,795
|
6,036
|
3,489
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
308,525
|
275,598
|
343,815
|
441,421
|
506,074
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-69,515
|
90,169
|
20,087
|
-19,992
|
-83,307
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-75,247
|
-66,129
|
52,398
|
-260,749
|
-6,181
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-32,230
|
18,416
|
42,072
|
-38,674
|
18,159
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
7,465
|
-2,159
|
7,018
|
-40,230
|
-3,711
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
4,943
|
1,533
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5,310
|
-4,227
|
-4,475
|
-6,700
|
-3,491
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-40,856
|
-45,310
|
-59,624
|
-83,992
|
-70,806
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-19,678
|
-36,420
|
-24,221
|
-21,393
|
-142,590
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
73,153
|
234,881
|
378,603
|
-30,308
|
214,148
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-89,685
|
-52,857
|
-99,353
|
-63,530
|
-94,651
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4,889
|
8,655
|
583
|
2,533
|
4,832
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-105,940
|
-247,049
|
-451,172
|
-383,000
|
-267,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
47,675
|
195,898
|
353,172
|
491,300
|
218,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-20,327
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
2,105
|
|
|
6,065
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,585
|
10,106
|
17,794
|
22,591
|
7,675
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-136,476
|
-83,142
|
-199,304
|
69,894
|
-125,079
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
29,632
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
408,998
|
324,785
|
59,803
|
229,739
|
387,994
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-315,649
|
-190,282
|
-231,514
|
-275,298
|
-351,294
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-49,387
|
-100,007
|
-100,007
|
-66,672
|
-70,005
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
73,592
|
34,495
|
-271,718
|
-112,230
|
-33,305
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
10,270
|
186,235
|
-92,419
|
-72,644
|
55,764
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
75,036
|
85,269
|
271,273
|
178,845
|
106,201
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-37
|
-231
|
-9
|
-1
|
19
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
85,269
|
271,273
|
178,845
|
106,201
|
161,983
|