Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,420,883
|
1,301,313
|
1,676,312
|
2,113,870
|
2,512,786
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
51,461
|
34,717
|
32,605
|
119,833
|
307,666
|
Doanh thu thuần
|
1,369,422
|
1,266,597
|
1,643,707
|
1,994,037
|
2,205,120
|
Giá vốn hàng bán
|
822,376
|
778,595
|
946,351
|
1,183,501
|
1,349,563
|
Lợi nhuận gộp
|
547,046
|
488,001
|
697,355
|
810,536
|
855,557
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
9,606
|
18,444
|
23,541
|
24,849
|
13,318
|
Chi phí tài chính
|
19,620
|
18,041
|
29,408
|
31,489
|
25,192
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,408
|
5,496
|
3,795
|
6,036
|
3,489
|
Chi phí bán hàng
|
213,143
|
181,293
|
269,015
|
309,886
|
312,129
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
71,348
|
72,637
|
121,481
|
119,603
|
128,270
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
252,540
|
234,475
|
300,992
|
374,407
|
403,285
|
Thu nhập khác
|
3,310
|
5,513
|
975
|
3,302
|
2,386
|
Chi phí khác
|
409
|
1,129
|
204
|
435
|
1,478
|
Lợi nhuận khác
|
2,901
|
4,384
|
771
|
2,866
|
908
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
255,441
|
238,859
|
301,763
|
377,273
|
404,193
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
45,744
|
49,764
|
67,798
|
77,717
|
83,331
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
45,744
|
49,764
|
67,798
|
77,717
|
83,331
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
209,697
|
189,095
|
233,964
|
299,556
|
320,862
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
209,697
|
189,095
|
233,964
|
299,556
|
320,862
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|