DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,89 | 13,94 | 15,11 | 15,81 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,61 | 4,83 | 6,48 | 6,45 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,37 | 1,72 | 1,41 | 1,46 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,04 | 1,68 | 1,66 | 1,67 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.536,42 | 1.710,20 | 1.532,16 | 1.766,55 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 26,97 | 11,31 | -10,41 | 15,30 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,29 | 15,34 | 18,06 | 17,78 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,19 | 6,55 | 7,57 | 7,77 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,23 | 92,10 | 97,52 | 98,56 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 | 87,75 | 84,31 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 88,78 | 65,06 | 67,79 | 70,03 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 66,08 | 37,48 | 35,97 | 58,31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 46,73 | 27,04 | 33,75 | 35,44 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 169,33 | 127,64 | 183,32 | 164,41 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 217,21 | 198,66 | 338,06 | 311,15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,44 | 1,50 | 1,78 | 1,64 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,95 | 1,12 | 1,49 | 1,19 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,36 | 0,40 | 0,29 | 0,34 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,04 | 0,68 | 0,66 | 0,67 |