DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,93 | 2,76 | 3,20 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 53,74 | 107,74 | 81,53 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,01 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,91 | 1,85 | 1,78 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 163,48 | 120,22 | 190,81 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 91,09 | -26,46 | 58,72 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 52,95 | 44,30 | 63,49 |
Tỷ lệ EBIT | % | 111,87 | 203,09 | 138,43 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 53,81 | 58,18 | 66,49 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,28 | 91,19 | 88,58 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 625,11 | 944,48 | 531,92 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 30,60 | 37,21 | 45,81 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 5,81 | 5,85 | 10,07 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 973,91 | 1.196,11 | 935,43 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1.275,06 | -182,29 | 1.493,79 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,58 | 0,90 | 4,23 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,57 | 0,88 | 4,17 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,80 | 0,82 | 0,77 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,98 | 0,92 | 0,86 |