DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,20 | 0,44 | 2,73 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 81,53 | 19,28 | 152,32 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,01 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,78 | 1,86 | 1,89 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 190,81 | 105,67 | 84,96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 58,72 | -44,62 | -19,59 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 63,49 | 42,38 | 45,51 |
Tỷ lệ EBIT | % | 138,43 | 106,68 | 260,31 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 66,49 | 22,26 | 60,65 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,58 | 81,18 | 96,47 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 531,92 | 1.229,71 | 1.891,18 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 45,81 | 67,91 | 203,26 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 10,07 | 22,04 | 22,90 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 935,43 | 1.630,31 | 2.384,90 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.493,79 | 1.563,62 | 1.895,56 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,23 | 5,82 | 6,83 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,17 | 5,71 | 6,63 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,77 | 0,78 | 0,75 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,86 | 0,91 | 0,93 |