DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,67 | -1,74 | 1,99 | 1,05 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 31,53 | 11,20 | 36,28 | 30,72 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | -0,13 | 0,05 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,20 | 1,21 | 1,17 | 1,15 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 936,46 | -1.576,38 | 566,74 | 375,85 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 45,68 | -268,33 | -135,95 | -33,68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 44,33 | 12,69 | 56,39 | 54,94 |
Tỷ lệ EBIT | % | 39,81 | 13,73 | 46,21 | 33,28 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,31 | 100,52 | 98,64 | 111,86 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,25 | 81,11 | 79,61 | 82,53 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 756,52 | -831,19 | 819,72 | 1.989,52 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2.650,54 | -960,48 | 5.385,18 | 10.476,88 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 146,56 | -49,18 | 242,75 | 420,77 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.299,06 | -1.660,34 | 3.168,42 | 5.640,32 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3.893,55 | 5.202,43 | 3.674,21 | 4.536,60 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,94 | 3,64 | 3,95 | 4,57 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,08 | 1,83 | 1,07 | 1,66 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,56 | 0,41 | 0,59 | 0,54 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,20 | 0,21 | 0,17 | 0,18 |