DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,21 | 0,75 | 3,36 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,08 | 3,37 | 9,16 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,17 | 0,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,05 | 1,31 | 1,48 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 87,49 | 98,98 | 168,59 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -57,74 | 13,14 | 70,32 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 28,17 | 25,81 | 26,45 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,79 | 4,98 | 10,08 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 78,79 | 90,33 | 99,51 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 36,21 | 74,94 | 91,39 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 182,40 | 135,43 | 68,69 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 77,44 | 249,08 | 212,78 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 47,20 | 80,62 | 55,08 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 343,26 | 404,44 | 292,35 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 214,74 | 212,12 | 226,80 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,88 | 1,94 | 1,72 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,53 | 1,08 | 0,75 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,25 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,27 | 0,53 | 0,70 |