DUPONT
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.09 | 0.04 | 0.20 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.19 | 0.10 | 0.41 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.28 | 0.23 | 0.28 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.63 | 1.59 | 1.70 |
管理有効性
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 153.62 | 119.71 | 161.14 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10.45 | -22.07 | 34.61 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3.45 | 5.54 | 5.72 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1.34 | 1.35 | 1.69 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 14.33 | 7.22 | 23.94 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 93.09 | 130.58 | 97.11 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 126.47 | 146.85 | 129.04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 54.53 | 46.27 | 40.99 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 236.57 | 296.29 | 236.22 |
金融銀行ニュース
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 188.84 | 191.46 | 184.73 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.90 | 1.97 | 1.79 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.82 | 0.95 | 0.77 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.27 | 0.27 | 0.26 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.63 | 0.59 | 0.70 |