DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,83 | 0,55 | 0,90 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 19,17 | 16,72 | 18,72 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,02 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,43 | 1,40 | 1,44 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.047,53 | 709,89 | 1.046,77 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 710,72 | -65,33 | 47,46 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 44,36 | 43,20 | 38,68 |
Tỷ lệ EBIT | % | 24,65 | 23,43 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,79 | 75,80 | 79,91 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 134,27 | 424,51 | 293,49 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.776,20 | 5.114,63 | 3.287,23 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 23,08 | 50,41 | 28,61 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.285,30 | 3.635,53 | 2.555,49 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 24.660,86 | 25.068,86 | 25.801,62 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,90 | 8,80 | 8,34 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,53 | 1,76 | 1,76 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,06 | 0,06 | 0,06 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,53 | 0,49 | 0,53 |