DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,57 | 0,32 | 1,83 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 43,46 | 26,27 | 19,17 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,01 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,59 | 1,51 | 1,43 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 644,54 | 252,56 | 2.047,53 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 93,00 | -60,82 | 710,72 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 78,99 | 62,49 | 44,36 |
Tỷ lệ EBIT | % | 24,65 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,40 | 89,67 | 77,79 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 289,96 | 1.256,02 | 134,27 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 14.852,66 | 22.316,40 | 1.776,20 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 133,92 | 194,01 | 23,08 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 3.788,78 | 10.786,94 | 1.285,30 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 21.279,47 | 24.948,77 | 24.660,86 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,88 | 6,08 | 6,90 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,84 | 1,38 | 1,53 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,06 | 0,06 | 0,06 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,71 | 0,61 | 0,53 |