DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,25 | 0,29 | 0,39 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,46 | 15,29 | 14,00 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,02 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,26 | 1,28 | 1,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 113,89 | 100,43 | 146,39 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 65,02 | -11,82 | 45,77 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,97 | 21,30 | 31,78 |
Tỷ lệ EBIT | % | 39,04 | 50,15 | 40,29 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 38,14 | 38,59 | 45,06 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,96 | 79,02 | 77,10 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.167,09 | 1.415,32 | 971,55 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 116,51 | 95,05 | 57,89 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 20,63 | 22,63 | 7,19 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.382,94 | 1.663,26 | 1.071,65 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 903,04 | 1.032,19 | 820,22 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,10 | 2,29 | 1,91 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,93 | 2,18 | 1,84 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,74 | 0,73 | 0,75 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,26 | 0,28 | 0,30 |