DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7.06 | 8.14 | 7.21 | 8.13 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.10 | 1.12 | 0.81 | 0.80 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 2.03 | 2.38 | 2.70 | 3.15 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 3.15 | 3.06 | 3.29 | 3.21 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 4,361.19 | 5,165.03 | 6,205.32 | 7,118.61 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4.63 | 18.43 | 20.14 | 14.72 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5.64 | 5.15 | 4.13 | 3.65 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2.62 | 2.68 | 2.31 | 1.83 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 49.07 | 52.22 | 46.80 | 54.15 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85.62 | 79.89 | 75.20 | 80.99 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 6.84 | 9.85 | 26.93 | 23.52 |
Thời gian tồn kho | Date | 7.10 | 5.44 | 3.16 | 2.22 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 10.03 | 13.28 | 21.65 | 24.75 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 65.84 | 56.56 | 56.41 | 52.87 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 139.40 | 222.85 | 194.00 | 157.78 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.22 | 1.39 | 1.25 | 1.18 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.09 | 1.25 | 1.17 | 1.08 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.63 | 0.63 | 0.58 | 0.54 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 2.15 | 2.06 | 2.29 | 2.21 |