DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,15 | 1,24 | 0,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 49,80 | 18,28 | 0,14 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,05 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,65 | 1,38 | 1,39 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 13,49 | 3,24 | 6,70 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 368,03 | -75,96 | 106,68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,58 | 29,20 | 2,90 |
Tỷ lệ EBIT | % | 52,03 | 26,54 | 3,43 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,70 | 68,87 | 3,95 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 405,56 | 1.344,79 | 654,70 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 91,25 | 479,40 | 77,89 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 127,57 | 144,29 | 43,90 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 501,67 | 1.736,33 | 836,07 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 43,36 | 44,55 | 44,02 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,41 | 3,59 | 3,53 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,97 | 2,81 | 3,19 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,05 | 0,06 | 0,06 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,65 | 0,38 | 0,39 |