DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,46 | 0,46 | 0,73 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,03 | 13,61 | 16,22 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,02 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,75 | 1,82 | 1,86 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 150,30 | 89,47 | 119,04 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 253,86 | -40,47 | 33,05 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 62,49 | 26,55 | 40,32 |
Tỷ lệ EBIT | % | 61,65 | 39,71 | 56,78 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 31,36 | 42,63 | 43,26 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 41,54 | 80,39 | 66,02 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 911,49 | 1.795,12 | 1.491,30 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 46,26 | 37,33 | 27,57 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 39,89 | 31,54 | 40,82 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 984,86 | 1.873,41 | 1.543,58 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 634,93 | 890,67 | 945,44 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,64 | 1,94 | 1,89 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,60 | 1,89 | 1,84 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,65 | 0,62 | 0,59 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,75 | 0,82 | 0,86 |