DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,73 | 1,34 | 1,67 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 16,22 | 28,29 | 31,72 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,03 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,86 | 1,85 | 1,86 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 119,04 | 126,91 | 143,11 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 33,05 | 6,61 | 12,77 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 40,32 | 45,60 | 45,51 |
Tỷ lệ EBIT | % | 56,78 | 56,53 | 52,67 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 43,26 | 60,06 | 61,25 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 66,02 | 83,32 | 98,32 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.491,30 | 1.293,31 | 1.163,96 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 27,57 | 22,02 | 19,75 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 40,82 | 44,10 | 57,11 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.543,58 | 1.342,07 | 1.219,55 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 945,44 | 944,26 | 818,10 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,89 | 2,02 | 1,75 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,84 | 1,98 | 1,71 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,59 | 0,62 | 0,62 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,86 | 0,85 | 0,86 |