単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,382,524 2,100,299 2,058,952 1,984,915 2,013,575
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 151,556 94,190 122,310 103,748 15,827
1. Tiền 141,036 84,190 112,310 103,748 15,827
2. Các khoản tương đương tiền 10,520 10,000 10,000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 10,000 0 8,360
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,112,646 1,924,640 1,867,222 1,839,359 1,945,371
1. Phải thu khách hàng 178,376 192,700 187,575 174,319 168,659
2. Trả trước cho người bán 2,296 9,025 10,449 6,007 454,929
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,853,335 1,585,605 1,496,401 1,511,562 1,162,129
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -58,822 -70,052 -66,564 -75,890 -81,806
IV. Tổng hàng tồn kho 47,840 39,115 28,357 28,547 21,467
1. Hàng tồn kho 47,840 39,115 28,357 28,547 21,467
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 70,482 42,354 31,063 13,261 22,549
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 69,390 41,205 31,007 13,194 21,836
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 1,149 0 0 647
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,092 0 56 66 66
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,542,327 1,884,556 2,183,820 2,291,726 2,913,738
I. Các khoản phải thu dài hạn 279,317 425,206 876,404 1,077,698 1,067,387
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 13,000 7,800 2,600 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 279,317 412,206 868,604 1,075,098 1,067,387
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 139,922 117,135 96,766 78,619 53,933
1. Tài sản cố định hữu hình 80,069 66,921 84,265 78,619 53,933
- Nguyên giá 264,721 250,841 309,355 325,034 271,132
- Giá trị hao mòn lũy kế -184,653 -183,919 -225,090 -246,415 -217,198
2. Tài sản cố định thuê tài chính 59,372 49,940 12,416 0 0
- Nguyên giá 83,384 83,384 21,143 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,012 -33,444 -8,727 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 482 274 86 0 0
- Nguyên giá 1,922 1,860 1,860 1,860 1,860
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,441 -1,586 -1,774 -1,860 -1,860
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 137,353 131,300 125,379 119,069 110,682
- Nguyên giá 270,384 228,079 198,994 198,994 196,164
- Giá trị hao mòn lũy kế -133,031 -96,780 -73,615 -79,926 -85,482
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 40,115 341,165 338,954 344,276 576,639
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 40,115 34,859 32,648 344,276 576,639
3. Đầu tư dài hạn khác 0 306,306 306,306 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 226,003 211,846 190,994 207,468 185,194
1. Chi phí trả trước dài hạn 219,474 206,724 186,557 202,883 180,883
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 6,529 5,123 4,437 4,585 4,311
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 53,555 46,415 39,274 32,133 24,992
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,924,851 3,984,855 4,242,772 4,276,640 4,927,313
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,340,883 2,196,998 2,301,911 2,278,904 2,276,524
I. Nợ ngắn hạn 1,402,037 1,231,211 1,341,966 1,267,905 1,068,084
1. Vay và nợ ngắn 348,972 386,735 758,030 769,503 510,369
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 25,454 38,027 47,025 23,518 31,779
4. Người mua trả tiền trước 1,010 1,536 687 64,691 61,357
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 46,704 67,804 64,321 92,012 112,160
6. Phải trả người lao động 3,924 2,103 2,971 3,532 4,720
7. Chi phí phải trả 31,028 22,756 37,382 26,104 25,790
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 830,138 614,946 367,998 233,147 267,004
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 938,846 965,787 959,945 1,010,999 1,208,440
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 3,823 4,048 2,978 40,973 127,896
4. Vay và nợ dài hạn 292,714 343,231 357,670 399,876 528,580
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 29,307 29,263 28,210 26,457 25,884
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,583,967 1,787,856 1,940,861 1,997,737 2,650,788
I. Vốn chủ sở hữu 1,583,967 1,787,856 1,940,861 1,997,737 2,650,788
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 669,685 736,312 766,312 766,312 1,147,791
2. Thặng dư vốn cổ phần 2 2 2 2 227,664
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -3,354 -3,354 -3,354 -3,354 -3,354
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 144,129 169,383 184,725 192,076 197,351
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 773,506 885,513 993,176 1,042,701 1,078,920
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 58,817 58,953 42,796 37,788 37,296
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 2,416
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,924,851 3,984,855 4,242,772 4,276,640 4,927,313