TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,382,524
|
2,100,299
|
2,058,952
|
1,984,915
|
2,013,575
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
151,556
|
94,190
|
122,310
|
103,748
|
15,827
|
1. Tiền
|
141,036
|
84,190
|
112,310
|
103,748
|
15,827
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10,520
|
10,000
|
10,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
10,000
|
0
|
8,360
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,112,646
|
1,924,640
|
1,867,222
|
1,839,359
|
1,945,371
|
1. Phải thu khách hàng
|
178,376
|
192,700
|
187,575
|
174,319
|
168,659
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,296
|
9,025
|
10,449
|
6,007
|
454,929
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,853,335
|
1,585,605
|
1,496,401
|
1,511,562
|
1,162,129
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-58,822
|
-70,052
|
-66,564
|
-75,890
|
-81,806
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
47,840
|
39,115
|
28,357
|
28,547
|
21,467
|
1. Hàng tồn kho
|
47,840
|
39,115
|
28,357
|
28,547
|
21,467
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
70,482
|
42,354
|
31,063
|
13,261
|
22,549
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
69,390
|
41,205
|
31,007
|
13,194
|
21,836
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
1,149
|
0
|
0
|
647
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,092
|
0
|
56
|
66
|
66
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,542,327
|
1,884,556
|
2,183,820
|
2,291,726
|
2,913,738
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
279,317
|
425,206
|
876,404
|
1,077,698
|
1,067,387
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
13,000
|
7,800
|
2,600
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
279,317
|
412,206
|
868,604
|
1,075,098
|
1,067,387
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
139,922
|
117,135
|
96,766
|
78,619
|
53,933
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
80,069
|
66,921
|
84,265
|
78,619
|
53,933
|
- Nguyên giá
|
264,721
|
250,841
|
309,355
|
325,034
|
271,132
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-184,653
|
-183,919
|
-225,090
|
-246,415
|
-217,198
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
59,372
|
49,940
|
12,416
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
83,384
|
83,384
|
21,143
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24,012
|
-33,444
|
-8,727
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
482
|
274
|
86
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1,922
|
1,860
|
1,860
|
1,860
|
1,860
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,441
|
-1,586
|
-1,774
|
-1,860
|
-1,860
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
137,353
|
131,300
|
125,379
|
119,069
|
110,682
|
- Nguyên giá
|
270,384
|
228,079
|
198,994
|
198,994
|
196,164
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-133,031
|
-96,780
|
-73,615
|
-79,926
|
-85,482
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
40,115
|
341,165
|
338,954
|
344,276
|
576,639
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
40,115
|
34,859
|
32,648
|
344,276
|
576,639
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
306,306
|
306,306
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
226,003
|
211,846
|
190,994
|
207,468
|
185,194
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
219,474
|
206,724
|
186,557
|
202,883
|
180,883
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
6,529
|
5,123
|
4,437
|
4,585
|
4,311
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
53,555
|
46,415
|
39,274
|
32,133
|
24,992
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,924,851
|
3,984,855
|
4,242,772
|
4,276,640
|
4,927,313
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,340,883
|
2,196,998
|
2,301,911
|
2,278,904
|
2,276,524
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,402,037
|
1,231,211
|
1,341,966
|
1,267,905
|
1,068,084
|
1. Vay và nợ ngắn
|
348,972
|
386,735
|
758,030
|
769,503
|
510,369
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
25,454
|
38,027
|
47,025
|
23,518
|
31,779
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,010
|
1,536
|
687
|
64,691
|
61,357
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
46,704
|
67,804
|
64,321
|
92,012
|
112,160
|
6. Phải trả người lao động
|
3,924
|
2,103
|
2,971
|
3,532
|
4,720
|
7. Chi phí phải trả
|
31,028
|
22,756
|
37,382
|
26,104
|
25,790
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
830,138
|
614,946
|
367,998
|
233,147
|
267,004
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
938,846
|
965,787
|
959,945
|
1,010,999
|
1,208,440
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
3,823
|
4,048
|
2,978
|
40,973
|
127,896
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
292,714
|
343,231
|
357,670
|
399,876
|
528,580
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
29,307
|
29,263
|
28,210
|
26,457
|
25,884
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,583,967
|
1,787,856
|
1,940,861
|
1,997,737
|
2,650,788
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,583,967
|
1,787,856
|
1,940,861
|
1,997,737
|
2,650,788
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
669,685
|
736,312
|
766,312
|
766,312
|
1,147,791
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2
|
2
|
2
|
2
|
227,664
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-3,354
|
-3,354
|
-3,354
|
-3,354
|
-3,354
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
144,129
|
169,383
|
184,725
|
192,076
|
197,351
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
773,506
|
885,513
|
993,176
|
1,042,701
|
1,078,920
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
58,817
|
58,953
|
42,796
|
37,788
|
37,296
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,416
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,924,851
|
3,984,855
|
4,242,772
|
4,276,640
|
4,927,313
|