Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,322,932
|
884,201
|
859,150
|
528,627
|
401,275
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
477
|
0
|
43
|
2
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,322,455
|
884,201
|
859,106
|
528,624
|
401,275
|
Giá vốn hàng bán
|
719,343
|
471,984
|
542,110
|
297,332
|
223,599
|
Lợi nhuận gộp
|
603,112
|
412,218
|
316,996
|
231,292
|
177,676
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
82,922
|
102,747
|
94,232
|
84,166
|
122,345
|
Chi phí tài chính
|
121,878
|
94,592
|
135,109
|
160,611
|
141,687
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
88,896
|
94,581
|
135,109
|
160,592
|
141,584
|
Chi phí bán hàng
|
88,894
|
55,049
|
40,305
|
12,980
|
14,393
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
73,056
|
61,720
|
52,949
|
50,431
|
56,565
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
397,867
|
298,349
|
180,654
|
93,898
|
121,610
|
Thu nhập khác
|
21,201
|
21,166
|
27,110
|
38,290
|
22,976
|
Chi phí khác
|
17,608
|
18,160
|
23,342
|
23,635
|
61,014
|
Lợi nhuận khác
|
3,593
|
3,007
|
3,768
|
14,655
|
-38,038
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-4,340
|
-5,256
|
-2,211
|
2,462
|
34,233
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
401,460
|
301,355
|
184,422
|
108,553
|
83,572
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
80,790
|
47,293
|
31,389
|
27,349
|
30,456
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,377
|
1,459
|
686
|
-149
|
364
|
Chi phí thuế TNDN
|
82,167
|
48,752
|
32,075
|
27,200
|
30,820
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
319,293
|
252,603
|
152,347
|
81,353
|
52,752
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-117
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
319,293
|
252,603
|
152,347
|
81,353
|
52,869
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|