単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 138,291 42,474 150,298 89,467 119,036
Các khoản giảm trừ doanh thu 2
Doanh thu thuần 138,288 42,474 150,298 89,467 119,036
Giá vốn hàng bán 87,580 30,472 56,373 65,713 71,041
Lợi nhuận gộp 50,708 12,002 93,925 23,754 47,995
Doanh thu hoạt động tài chính 37,608 34,923 39,903 21,424 32,035
Chi phí tài chính 59,731 25,134 63,596 20,389 38,385
Trong đó: Chi phí lãi vay 59,731 25,075 63,596 20,382 38,348
Chi phí bán hàng 3,312 1,218 7,128 3,569 2,477
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,573 11,939 16,393 12,626 15,607
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,180 12,072 52,404 19,759 37,497
Thu nhập khác 5,970 6,364 5,503 5,440 5,669
Chi phí khác 7,797 8,185 28,850 10,052 13,927
Lợi nhuận khác -1,827 -1,820 -23,347 -4,613 -8,257
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 480 3,439 5,693 11,167 13,935
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,353 10,251 29,057 15,147 29,239
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,676 680 16,964 2,912 9,900
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 173 319 24 57 36
Chi phí thuế TNDN 4,849 1,000 16,988 2,970 9,935
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,504 9,251 12,069 12,177 19,304
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 -5 -45 -67
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,504 9,251 12,074 12,222 19,370
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)