単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 150,298 89,467 119,036 126,905 143,112
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 150,298 89,467 119,036 126,905 143,112
Giá vốn hàng bán 56,373 65,713 71,041 69,037 77,982
Lợi nhuận gộp 93,925 23,754 47,995 57,869 65,130
Doanh thu hoạt động tài chính 39,903 21,424 32,035 16,536 15,974
Chi phí tài chính 63,596 20,389 38,385 28,648 29,235
Trong đó: Chi phí lãi vay 63,596 20,382 38,348 28,648 29,207
Chi phí bán hàng 7,128 3,569 2,477 4,010 1,362
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,393 12,626 15,607 15,926 18,892
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 52,404 19,759 37,497 38,710 49,072
Thu nhập khác 5,503 5,440 5,669 13,578 6,939
Chi phí khác 28,850 10,052 13,927 9,201 9,842
Lợi nhuận khác -23,347 -4,613 -8,257 4,377 -2,903
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 5,693 11,167 13,935 12,890 17,457
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 29,057 15,147 29,239 43,088 46,169
Chi phí thuế TNDN hiện hành 16,964 2,912 9,900 6,955 1,587
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 24 57 36 231 -812
Chi phí thuế TNDN 16,988 2,970 9,935 7,186 775
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,069 12,177 19,304 35,901 45,393
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -5 -45 -67 -80 -75
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,074 12,222 19,370 35,981 45,468
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)