単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,659,236 1,622,172 1,836,800 2,013,611 1,866,478
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 701,702 66,598 23,143 15,827 21,443
1. Tiền 701,702 66,598 23,143 15,827 21,443
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,360 8,360 8,360 8,360 8,360
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,909,127 1,501,323 1,760,045 1,945,408 1,798,656
1. Phải thu khách hàng 185,568 180,389 161,905 168,659 180,851
2. Trả trước cho người bán 5,673 159,526 442,809 455,129 450,923
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,619,414 1,126,709 1,119,913 1,161,965 993,376
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -75,890 -79,762 -79,965 -81,806 -82,090
IV. Tổng hàng tồn kho 26,461 28,576 26,882 21,467 16,656
1. Hàng tồn kho 26,461 28,576 26,882 21,467 16,656
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 13,587 17,315 18,370 22,549 21,363
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,441 16,590 17,683 21,836 20,593
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 685
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 145 725 687 713 85
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,288,920 2,965,246 2,969,307 2,913,576 3,108,691
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,077,951 1,066,693 1,069,906 1,067,387 1,260,670
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2,600 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,075,351 1,066,693 1,069,906 1,067,387 1,260,670
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 74,636 57,641 54,069 53,933 32,819
1. Tài sản cố định hữu hình 74,636 57,641 54,069 53,933 32,819
- Nguyên giá 325,034 269,803 268,029 271,132 173,823
- Giá trị hao mòn lũy kế -250,398 -212,162 -213,960 -217,198 -141,005
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 1,860 1,860 1,860 1,860 1,860
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,860 -1,860 -1,860 -1,860 -1,860
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 117,684 114,272 112,868 110,682 108,703
- Nguyên giá 198,994 196,967 196,164 196,164 195,344
- Giá trị hao mòn lũy kế -81,310 -82,695 -83,296 -85,482 -86,641
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 347,715 610,061 621,228 576,639 593,929
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 347,715 610,061 621,228 576,639 593,929
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 201,623 195,917 190,369 185,032 189,664
1. Chi phí trả trước dài hạn 197,357 191,603 186,185 180,883 185,535
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 4,266 4,314 4,184 4,149 4,128
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 30,348 28,563 26,778 24,992 23,207
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,948,156 4,587,419 4,806,108 4,927,187 4,975,169
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,333,028 1,961,389 2,170,881 2,276,609 2,293,509
I. Nợ ngắn hạn 1,192,346 987,246 946,132 1,068,169 922,219
1. Vay và nợ ngắn 702,226 465,532 487,063 510,369 351,350
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 22,278 24,641 22,713 31,779 33,368
4. Người mua trả tiền trước 43,729 53,434 36,809 61,357 49,458
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 88,723 94,199 96,956 112,160 118,674
6. Phải trả người lao động 5,585 3,823 4,161 4,720 5,244
7. Chi phí phải trả 18,499 52,205 18,441 25,790 33,447
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 265,569 238,957 227,923 267,089 280,340
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,140,682 974,143 1,224,749 1,208,440 1,371,290
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 41,009 40,973 68,452 127,896 160,096
4. Vay và nợ dài hạn 529,554 373,328 596,404 528,580 660,335
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 26,426 26,348 26,399 25,884 24,779
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,615,128 2,626,029 2,635,226 2,650,578 2,681,660
I. Vốn chủ sở hữu 2,615,128 2,626,029 2,635,226 2,650,578 2,681,660
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,147,791 1,147,791 1,147,791 1,147,791 1,147,791
2. Thặng dư vốn cổ phần 227,664 227,664 227,664 227,664 227,664
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -3,354 -3,354 -3,354 -3,354 -3,354
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 192,791 194,185 195,420 197,351 200,944
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,050,236 1,057,216 1,065,222 1,078,709 1,106,279
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 33,601 35,014 35,404 37,296 34,442
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 2,528 2,483 2,416 2,337
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,948,156 4,587,419 4,806,108 4,927,187 4,975,169