TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,659,236
|
1,622,172
|
1,836,800
|
2,013,611
|
1,866,478
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
701,702
|
66,598
|
23,143
|
15,827
|
21,443
|
1. Tiền
|
701,702
|
66,598
|
23,143
|
15,827
|
21,443
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
8,360
|
8,360
|
8,360
|
8,360
|
8,360
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,909,127
|
1,501,323
|
1,760,045
|
1,945,408
|
1,798,656
|
1. Phải thu khách hàng
|
185,568
|
180,389
|
161,905
|
168,659
|
180,851
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,673
|
159,526
|
442,809
|
455,129
|
450,923
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,619,414
|
1,126,709
|
1,119,913
|
1,161,965
|
993,376
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-75,890
|
-79,762
|
-79,965
|
-81,806
|
-82,090
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
26,461
|
28,576
|
26,882
|
21,467
|
16,656
|
1. Hàng tồn kho
|
26,461
|
28,576
|
26,882
|
21,467
|
16,656
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
13,587
|
17,315
|
18,370
|
22,549
|
21,363
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
13,441
|
16,590
|
17,683
|
21,836
|
20,593
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
685
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
145
|
725
|
687
|
713
|
85
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,288,920
|
2,965,246
|
2,969,307
|
2,913,576
|
3,108,691
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,077,951
|
1,066,693
|
1,069,906
|
1,067,387
|
1,260,670
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
2,600
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,075,351
|
1,066,693
|
1,069,906
|
1,067,387
|
1,260,670
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
74,636
|
57,641
|
54,069
|
53,933
|
32,819
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
74,636
|
57,641
|
54,069
|
53,933
|
32,819
|
- Nguyên giá
|
325,034
|
269,803
|
268,029
|
271,132
|
173,823
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-250,398
|
-212,162
|
-213,960
|
-217,198
|
-141,005
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1,860
|
1,860
|
1,860
|
1,860
|
1,860
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,860
|
-1,860
|
-1,860
|
-1,860
|
-1,860
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
117,684
|
114,272
|
112,868
|
110,682
|
108,703
|
- Nguyên giá
|
198,994
|
196,967
|
196,164
|
196,164
|
195,344
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-81,310
|
-82,695
|
-83,296
|
-85,482
|
-86,641
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
347,715
|
610,061
|
621,228
|
576,639
|
593,929
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
347,715
|
610,061
|
621,228
|
576,639
|
593,929
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
201,623
|
195,917
|
190,369
|
185,032
|
189,664
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
197,357
|
191,603
|
186,185
|
180,883
|
185,535
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
4,266
|
4,314
|
4,184
|
4,149
|
4,128
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
30,348
|
28,563
|
26,778
|
24,992
|
23,207
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,948,156
|
4,587,419
|
4,806,108
|
4,927,187
|
4,975,169
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,333,028
|
1,961,389
|
2,170,881
|
2,276,609
|
2,293,509
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,192,346
|
987,246
|
946,132
|
1,068,169
|
922,219
|
1. Vay và nợ ngắn
|
702,226
|
465,532
|
487,063
|
510,369
|
351,350
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
22,278
|
24,641
|
22,713
|
31,779
|
33,368
|
4. Người mua trả tiền trước
|
43,729
|
53,434
|
36,809
|
61,357
|
49,458
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
88,723
|
94,199
|
96,956
|
112,160
|
118,674
|
6. Phải trả người lao động
|
5,585
|
3,823
|
4,161
|
4,720
|
5,244
|
7. Chi phí phải trả
|
18,499
|
52,205
|
18,441
|
25,790
|
33,447
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
265,569
|
238,957
|
227,923
|
267,089
|
280,340
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,140,682
|
974,143
|
1,224,749
|
1,208,440
|
1,371,290
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
41,009
|
40,973
|
68,452
|
127,896
|
160,096
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
529,554
|
373,328
|
596,404
|
528,580
|
660,335
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
26,426
|
26,348
|
26,399
|
25,884
|
24,779
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,615,128
|
2,626,029
|
2,635,226
|
2,650,578
|
2,681,660
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,615,128
|
2,626,029
|
2,635,226
|
2,650,578
|
2,681,660
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,147,791
|
1,147,791
|
1,147,791
|
1,147,791
|
1,147,791
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
227,664
|
227,664
|
227,664
|
227,664
|
227,664
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-3,354
|
-3,354
|
-3,354
|
-3,354
|
-3,354
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
192,791
|
194,185
|
195,420
|
197,351
|
200,944
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,050,236
|
1,057,216
|
1,065,222
|
1,078,709
|
1,106,279
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
33,601
|
35,014
|
35,404
|
37,296
|
34,442
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
2,528
|
2,483
|
2,416
|
2,337
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,948,156
|
4,587,419
|
4,806,108
|
4,927,187
|
4,975,169
|