I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
218,368
|
504,160
|
330,303
|
219,025
|
143,806
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-146,959
|
-379,398
|
-192,817
|
-104,069
|
-65,582
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6,264
|
-7,761
|
-5,673
|
-6,798
|
-5,699
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-55,081
|
-36,712
|
-29,934
|
-27,364
|
-28,447
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-10,596
|
-2,400
|
-4,400
|
-7,434
|
-1,185
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
21,075
|
39,268
|
27,764
|
64,529
|
34,159
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-6,258
|
-50,012
|
-110,756
|
-96,889
|
-42,848
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,286
|
67,146
|
14,487
|
41,001
|
34,204
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-50
|
-38,489
|
68,626
|
-193,000
|
-504,141
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
135,449
|
-135,449
|
72,000
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-133,679
|
130,657
|
-200,190
|
-28,635
|
-2,470
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
83,362
|
-21,362
|
68,762
|
14,500
|
30,200
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-710,703
|
2,470
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
350,778
|
-350,778
|
|
173,927
|
457,936
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
75,808
|
6,438
|
8,622
|
25,366
|
49
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-199,035
|
-406,512
|
17,821
|
-7,841
|
-18,425
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
1
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
70,156
|
668,478
|
137,344
|
127,721
|
130,784
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-520,510
|
-372,569
|
-176,967
|
-155,265
|
-128,494
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-450,354
|
295,910
|
-39,623
|
-27,544
|
2,290
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-635,103
|
-43,455
|
-7,316
|
5,616
|
18,069
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
701,702
|
66,598
|
23,143
|
15,827
|
21,443
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
66,598
|
23,143
|
15,827
|
21,443
|
39,512
|