単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 218,368 504,160 330,303 219,025 143,806
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -146,959 -379,398 -192,817 -104,069 -65,582
3. Tiền chi trả cho người lao động -6,264 -7,761 -5,673 -6,798 -5,699
4. Tiền chi trả lãi vay -55,081 -36,712 -29,934 -27,364 -28,447
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -10,596 -2,400 -4,400 -7,434 -1,185
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 21,075 39,268 27,764 64,529 34,159
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -6,258 -50,012 -110,756 -96,889 -42,848
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 14,286 67,146 14,487 41,001 34,204
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -50 -38,489 68,626 -193,000 -504,141
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 135,449 -135,449 72,000
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -133,679 130,657 -200,190 -28,635 -2,470
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 83,362 -21,362 68,762 14,500 30,200
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -710,703 2,470 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 350,778 -350,778 173,927 457,936
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 75,808 6,438 8,622 25,366 49
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -199,035 -406,512 17,821 -7,841 -18,425
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 1 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 70,156 668,478 137,344 127,721 130,784
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -520,510 -372,569 -176,967 -155,265 -128,494
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -450,354 295,910 -39,623 -27,544 2,290
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -635,103 -43,455 -7,316 5,616 18,069
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 701,702 66,598 23,143 15,827 21,443
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 66,598 23,143 15,827 21,443 39,512