単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 401,953 301,305 184,093 105,279 83,693
2. Điều chỉnh cho các khoản 284,691 160,811 210,590 195,157 19,944
- Khấu hao TSCĐ 235,984 153,574 178,489 117,666 29,822
- Các khoản dự phòng 12,676 11,186 -4,541 7,573 5,342
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -63,008 -98,529 -98,467 -90,674 -156,700
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 99,040 94,581 135,109 160,592 141,479
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 686,644 462,116 394,683 300,436 103,637
- Tăng, giảm các khoản phải thu -40,313 -178,942 147,000 -777 259,710
- Tăng, giảm hàng tồn kho 58,773 8,725 11,339 -190 7,080
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -48,209 -107,818 -283,432 -107,064 123,567
- Tăng giảm chi phí trả trước 26,262 40,936 30,365 15,407 13,358
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -95,478 -100,514 -96,396 -151,500 -154,131
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -83,690 -41,633 -36,074 -12,024 -23,450
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -46,613 -38,636 -37,636 -15,298 -7,878
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 457,376 44,234 129,849 28,989 321,894
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -105,651 -172,978 -509,000 -217,904 -307,642
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 2,909 2,000 0 4,132
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -94,500 -70,000 -62,000 0 -142,039
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 100 20,000 26,000 115,579
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -358,656 0 -674,710
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,600 306,750 0 19,500
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27,349 119,235 52,591 95,186 97,926
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -170,202 -172,641 -496,408 -96,718 -887,255
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 25,000 30,000 0 610,366
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -1,023 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 499,835 524,074 989,300 943,281 1,067,297
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -785,687 -439,705 -614,234 -891,222 -1,200,224
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -13,329 -13,329 -2,894
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -10,387 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -275,203 71,040 394,680 49,166 477,440
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 11,972 -57,366 28,120 -18,563 -87,921
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 139,585 151,556 94,190 122,310 103,748
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 151,556 94,190 122,310 103,748 15,827