I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
401,953
|
301,305
|
184,093
|
105,279
|
83,693
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
284,691
|
160,811
|
210,590
|
195,157
|
19,944
|
- Khấu hao TSCĐ
|
235,984
|
153,574
|
178,489
|
117,666
|
29,822
|
- Các khoản dự phòng
|
12,676
|
11,186
|
-4,541
|
7,573
|
5,342
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-63,008
|
-98,529
|
-98,467
|
-90,674
|
-156,700
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
99,040
|
94,581
|
135,109
|
160,592
|
141,479
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
686,644
|
462,116
|
394,683
|
300,436
|
103,637
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-40,313
|
-178,942
|
147,000
|
-777
|
259,710
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
58,773
|
8,725
|
11,339
|
-190
|
7,080
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-48,209
|
-107,818
|
-283,432
|
-107,064
|
123,567
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
26,262
|
40,936
|
30,365
|
15,407
|
13,358
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-95,478
|
-100,514
|
-96,396
|
-151,500
|
-154,131
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-83,690
|
-41,633
|
-36,074
|
-12,024
|
-23,450
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-46,613
|
-38,636
|
-37,636
|
-15,298
|
-7,878
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
457,376
|
44,234
|
129,849
|
28,989
|
321,894
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-105,651
|
-172,978
|
-509,000
|
-217,904
|
-307,642
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
2,909
|
2,000
|
0
|
4,132
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-94,500
|
-70,000
|
-62,000
|
0
|
-142,039
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
100
|
20,000
|
26,000
|
115,579
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-358,656
|
|
0
|
-674,710
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2,600
|
306,750
|
|
0
|
19,500
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
27,349
|
119,235
|
52,591
|
95,186
|
97,926
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-170,202
|
-172,641
|
-496,408
|
-96,718
|
-887,255
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
25,000
|
|
30,000
|
0
|
610,366
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-1,023
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
499,835
|
524,074
|
989,300
|
943,281
|
1,067,297
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-785,687
|
-439,705
|
-614,234
|
-891,222
|
-1,200,224
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-13,329
|
-13,329
|
|
-2,894
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
-10,387
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-275,203
|
71,040
|
394,680
|
49,166
|
477,440
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11,972
|
-57,366
|
28,120
|
-18,563
|
-87,921
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
139,585
|
151,556
|
94,190
|
122,310
|
103,748
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
151,556
|
94,190
|
122,310
|
103,748
|
15,827
|