DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5.92 | 13.85 | 7.90 | 13.32 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4.49 | 3.55 | 3.15 | 2.30 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.86 | 1.14 | 0.72 | 2.07 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.53 | 3.42 | 3.50 | 2.80 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 87.99 | 283.73 | 179.10 | 450.91 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -62.43 | 222.45 | -36.87 | 151.76 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18.95 | 10.52 | 10.73 | 6.84 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5.25 | 4.44 | 3.98 | 2.91 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 99.24 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85.40 | 80.12 | 78.98 | 79.59 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 158.81 | 147.98 | 123.69 | 124.46 |
Thời gian tồn kho | Date | 74.74 | 75.36 | 315.11 | 15.65 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 89.63 | 207.83 | 347.41 | 70.04 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 375.67 | 309.89 | 490.13 | 169.18 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 55.14 | 64.35 | 62.06 | 69.31 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 2.56 | 1.36 | 1.35 | 1.50 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 2.35 | 1.09 | 0.55 | 1.42 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.11 | 0.03 | 0.04 | 0.04 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.53 | 2.42 | 2.50 | 1.80 |