DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,02 | 4,33 | 1,44 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,47 | 17,35 | 3,64 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,11 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,23 | 2,21 | 2,18 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 118,83 | 64,16 | 100,94 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 108,20 | -46,00 | 57,32 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,87 | 31,57 | 16,82 |
Tỷ lệ EBIT | % | 16,80 | 24,69 | 8,17 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 75,47 | 72,01 | 46,11 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 98,37 | 97,61 | 96,61 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 130,22 | 128,64 | 71,92 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 82,43 | 490,63 | 275,88 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 31,00 | 90,37 | 35,95 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 262,82 | 533,29 | 327,19 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 62,55 | 82,87 | 75,82 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,22 | 1,28 | 1,27 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,91 | 0,48 | 0,38 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,38 | 0,34 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,23 | 1,21 | 1,18 |