DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,91 | 1,93 | 6,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 17,03 | 7,83 | 12,47 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,11 | 0,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,12 | 2,17 | 2,23 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 119,19 | 57,07 | 118,83 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 38,48 | -52,11 | 108,20 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,35 | 18,31 | 17,87 |
Tỷ lệ EBIT | % | 16,35 | 16,80 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 48,73 | 75,47 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,08 | 98,22 | 98,37 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 83,90 | 248,30 | 130,22 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 156,41 | 239,06 | 82,43 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 5,69 | 24,87 | 31,00 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 214,13 | 476,96 | 262,82 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 52,25 | 53,69 | 62,55 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,23 | 1,22 | 1,22 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,57 | 0,72 | 0,91 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,42 | 0,40 | 0,38 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,12 | 1,17 | 1,23 |