DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,32 | 1,54 | 2,49 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,12 | 2,06 | 2,56 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,31 | 0,14 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,47 | 5,20 | 5,54 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.557,85 | 702,52 | 907,83 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 28,64 | -54,90 | 29,23 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,96 | 10,88 | 7,50 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,95 | 3,43 | 4,72 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 78,18 | 95,27 | 63,33 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87,50 | 63,00 | 85,77 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 84,18 | 180,35 | 155,81 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 164,34 | 386,37 | 303,05 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 55,84 | 96,14 | 72,84 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 265,35 | 560,98 | 457,04 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.184,49 | 1.152,78 | 1.202,02 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,35 | 1,36 | 1,36 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,55 | 0,52 | 0,51 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,12 | 0,12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,62 | 4,35 | 4,68 |