DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,42 | 10,32 | 1,54 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,46 | 6,12 | 2,06 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,31 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,86 | 5,47 | 5,20 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.211,02 | 1.557,85 | 702,52 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,91 | 28,64 | -54,90 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,81 | 5,96 | 10,88 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,62 | 8,95 | 3,43 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,57 | 78,18 | 95,27 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 69,37 | 87,50 | 63,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 98,02 | 84,18 | 180,35 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 282,33 | 164,34 | 386,37 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 76,67 | 55,84 | 96,14 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 324,07 | 265,35 | 560,98 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.037,85 | 1.184,49 | 1.152,78 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,32 | 1,35 | 1,36 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,43 | 0,55 | 0,52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,11 | 0,10 | 0,12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,02 | 4,62 | 4,35 |