DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5.03 | 6.54 | 10.45 | 11.60 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2.39 | 2.79 | 4.32 | 4.89 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.22 | 1.38 | 1.46 | 1.31 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.72 | 1.69 | 1.66 | 1.81 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 2,801.05 | 3,155.78 | 3,440.29 | 3,465.77 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 22.12 | 12.66 | 9.02 | 0.74 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13.30 | 14.35 | 16.19 | 17.97 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3.45 | 4.12 | 5.91 | 6.67 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 88.23 | 85.85 | 91.56 | 93.49 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78.56 | 78.79 | 79.72 | 78.42 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 75.63 | 69.53 | 29.17 | 10.03 |
Thời gian tồn kho | Date | 146.78 | 166.59 | 137.50 | 175.38 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 44.59 | 37.59 | 35.90 | 34.83 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 255.47 | 225.37 | 217.39 | 239.20 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 997.84 | 1,013.73 | 1,110.23 | 1,090.06 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 2.04 | 2.08 | 2.18 | 1.92 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.02 | 0.76 | 1.07 | 0.79 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.15 | 0.15 | 0.13 | 0.14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.72 | 0.69 | 0.66 | 0.81 |