DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,23 | 1,92 | 2,04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 50,08 | 23,43 | 24,75 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,03 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,20 | 3,16 | 3,15 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 614,30 | 603,95 | 615,01 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -8,35 | -1,68 | 1,83 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 66,99 | 67,41 | 66,06 |
Tỷ lệ EBIT | % | 84,77 | 77,32 | 70,37 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 62,02 | 33,62 | 33,44 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 95,25 | 90,11 | 105,19 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 144,46 | 208,09 | 147,39 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 9,81 | 24,04 | 25,55 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1.049,41 | 1.221,79 | 990,49 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 287,34 | 280,50 | 288,48 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 175,99 | -601,49 | 121,61 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,10 | 0,76 | 1,07 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,09 | 0,75 | 1,06 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,92 | 0,92 | 0,92 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,44 | 2,40 | 2,39 |