単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,054,482 1,187,132 1,244,384 1,727,961 1,942,794
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 170,577 182,457 97,843 705,493 305,454
1. Tiền 24,904 32,057 25,614 537,927 170,032
2. Các khoản tương đương tiền 145,673 150,400 72,229 167,566 135,422
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 24,869 28,232 566 7,595 624,143
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 790,956 923,689 1,119,560 992,788 992,482
1. Phải thu khách hàng 30,576 28,210 52,990 45,804 34,166
2. Trả trước cho người bán 108,837 85,792 18,529 23,697 30,230
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 377,705 500,938 498,729 429,520 449,223
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,031 -28,221 -40,613 -95,469 -113,963
IV. Tổng hàng tồn kho 27,269 26,035 17,299 6,150 9,499
1. Hàng tồn kho 27,269 26,035 17,299 6,150 9,499
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 40,811 26,720 9,117 15,935 11,216
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,915 8,092 2,179 4,496 548
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 37,191 16,878 4,817 9,484 8,623
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,705 1,750 2,121 1,955 2,045
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 10,851,204 10,991,035 11,505,699 21,185,742 21,520,718
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,420,485 1,405,597 1,735,950 1,212,632 1,470,333
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,420,485 1,405,597 1,306,950 1,212,632 1,469,139
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,193,550 7,280,084 6,814,118 16,386,593 15,863,940
1. Tài sản cố định hữu hình 5,477 11,605 9,574 11,949 12,267
- Nguyên giá 22,643 32,039 32,111 44,767 48,342
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,166 -20,434 -22,537 -32,818 -36,075
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3,188,073 7,268,480 6,804,544 16,374,645 15,851,673
- Nguyên giá 4,714,106 8,840,544 8,782,247 19,016,822 19,154,247
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,526,033 -1,572,065 -1,977,704 -2,642,177 -3,302,574
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 813,515 831,594 869,167 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 810,005 828,084 869,167 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,042,609 1,378,180 1,984,963 3,238,637 3,903,985
1. Chi phí trả trước dài hạn 773,451 1,097,437 1,722,385 2,996,374 3,658,704
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 269,158 280,742 262,578 242,263 245,281
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 66,637 53,731 42,876 279,550 245,568
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,905,686 12,178,167 12,750,083 22,913,703 23,463,512
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 7,460,780 7,489,929 7,906,613 17,729,845 17,778,676
I. Nợ ngắn hạn 1,285,107 1,396,774 2,222,582 3,101,256 1,761,657
1. Vay và nợ ngắn 348,228 379,054 853,563 1,017,431 601,167
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 251,272 249,251 237,229 623,383 389,840
4. Người mua trả tiền trước 464,469 464,000 464,322 464,506 1,656
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 56,795 9,326 12,670 17,029 44,460
6. Phải trả người lao động 11,489 17,112 12,176 27,644 29,336
7. Chi phí phải trả 42,841 82,116 71,219 140,146 106,142
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 106,274 191,901 568,018 806,279 582,026
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6,175,674 6,093,154 5,684,032 14,628,589 16,017,019
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 256,177 358,786 131,519 2,341,710 3,495,467
4. Vay và nợ dài hạn 5,806,067 5,682,895 5,518,385 12,119,698 12,367,349
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 113,430 51,473 34,127 167,181 154,203
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4,444,906 4,688,238 4,843,470 5,183,858 5,684,836
I. Vốn chủ sở hữu 4,444,906 4,688,238 4,843,470 5,183,858 5,684,836
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,928,548 1,928,548 1,928,548 1,928,548 1,928,548
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,658 3,658 3,658 3,658 3,658
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 96,125 96,125 106,028 106,028 106,028
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,066,459 1,272,973 1,471,640 1,464,945 1,892,286
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,739 3,980 3,384 4,838 7,030
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,350,116 1,386,934 1,333,597 1,680,679 1,754,316
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,905,686 12,178,167 12,750,083 22,913,703 23,463,512