TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,054,482
|
1,187,132
|
1,244,384
|
1,727,961
|
1,942,794
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
170,577
|
182,457
|
97,843
|
705,493
|
305,454
|
1. Tiền
|
24,904
|
32,057
|
25,614
|
537,927
|
170,032
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
145,673
|
150,400
|
72,229
|
167,566
|
135,422
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
24,869
|
28,232
|
566
|
7,595
|
624,143
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
790,956
|
923,689
|
1,119,560
|
992,788
|
992,482
|
1. Phải thu khách hàng
|
30,576
|
28,210
|
52,990
|
45,804
|
34,166
|
2. Trả trước cho người bán
|
108,837
|
85,792
|
18,529
|
23,697
|
30,230
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
377,705
|
500,938
|
498,729
|
429,520
|
449,223
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-17,031
|
-28,221
|
-40,613
|
-95,469
|
-113,963
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
27,269
|
26,035
|
17,299
|
6,150
|
9,499
|
1. Hàng tồn kho
|
27,269
|
26,035
|
17,299
|
6,150
|
9,499
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
40,811
|
26,720
|
9,117
|
15,935
|
11,216
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,915
|
8,092
|
2,179
|
4,496
|
548
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
37,191
|
16,878
|
4,817
|
9,484
|
8,623
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,705
|
1,750
|
2,121
|
1,955
|
2,045
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
10,851,204
|
10,991,035
|
11,505,699
|
21,185,742
|
21,520,718
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,420,485
|
1,405,597
|
1,735,950
|
1,212,632
|
1,470,333
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,420,485
|
1,405,597
|
1,306,950
|
1,212,632
|
1,469,139
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3,193,550
|
7,280,084
|
6,814,118
|
16,386,593
|
15,863,940
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,477
|
11,605
|
9,574
|
11,949
|
12,267
|
- Nguyên giá
|
22,643
|
32,039
|
32,111
|
44,767
|
48,342
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,166
|
-20,434
|
-22,537
|
-32,818
|
-36,075
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,188,073
|
7,268,480
|
6,804,544
|
16,374,645
|
15,851,673
|
- Nguyên giá
|
4,714,106
|
8,840,544
|
8,782,247
|
19,016,822
|
19,154,247
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,526,033
|
-1,572,065
|
-1,977,704
|
-2,642,177
|
-3,302,574
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
813,515
|
831,594
|
869,167
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
810,005
|
828,084
|
869,167
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,042,609
|
1,378,180
|
1,984,963
|
3,238,637
|
3,903,985
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
773,451
|
1,097,437
|
1,722,385
|
2,996,374
|
3,658,704
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
269,158
|
280,742
|
262,578
|
242,263
|
245,281
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
66,637
|
53,731
|
42,876
|
279,550
|
245,568
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
11,905,686
|
12,178,167
|
12,750,083
|
22,913,703
|
23,463,512
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
7,460,780
|
7,489,929
|
7,906,613
|
17,729,845
|
17,778,676
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,285,107
|
1,396,774
|
2,222,582
|
3,101,256
|
1,761,657
|
1. Vay và nợ ngắn
|
348,228
|
379,054
|
853,563
|
1,017,431
|
601,167
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
251,272
|
249,251
|
237,229
|
623,383
|
389,840
|
4. Người mua trả tiền trước
|
464,469
|
464,000
|
464,322
|
464,506
|
1,656
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
56,795
|
9,326
|
12,670
|
17,029
|
44,460
|
6. Phải trả người lao động
|
11,489
|
17,112
|
12,176
|
27,644
|
29,336
|
7. Chi phí phải trả
|
42,841
|
82,116
|
71,219
|
140,146
|
106,142
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
106,274
|
191,901
|
568,018
|
806,279
|
582,026
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6,175,674
|
6,093,154
|
5,684,032
|
14,628,589
|
16,017,019
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
256,177
|
358,786
|
131,519
|
2,341,710
|
3,495,467
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
5,806,067
|
5,682,895
|
5,518,385
|
12,119,698
|
12,367,349
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
113,430
|
51,473
|
34,127
|
167,181
|
154,203
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4,444,906
|
4,688,238
|
4,843,470
|
5,183,858
|
5,684,836
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4,444,906
|
4,688,238
|
4,843,470
|
5,183,858
|
5,684,836
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,928,548
|
1,928,548
|
1,928,548
|
1,928,548
|
1,928,548
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,658
|
3,658
|
3,658
|
3,658
|
3,658
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
96,125
|
96,125
|
106,028
|
106,028
|
106,028
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,066,459
|
1,272,973
|
1,471,640
|
1,464,945
|
1,892,286
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,739
|
3,980
|
3,384
|
4,838
|
7,030
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,350,116
|
1,386,934
|
1,333,597
|
1,680,679
|
1,754,316
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
11,905,686
|
12,178,167
|
12,750,083
|
22,913,703
|
23,463,512
|