TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,726,973
|
1,816,287
|
1,934,374
|
1,856,535
|
1,944,291
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
705,493
|
352,487
|
896,054
|
410,649
|
305,431
|
1. Tiền
|
537,927
|
123,685
|
661,261
|
132,354
|
170,032
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
167,566
|
228,801
|
234,793
|
278,296
|
135,399
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
7,595
|
643
|
50,643
|
50,643
|
624,143
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
992,657
|
1,445,917
|
972,488
|
1,377,261
|
993,422
|
1. Phải thu khách hàng
|
45,804
|
38,693
|
30,682
|
30,853
|
34,166
|
2. Trả trước cho người bán
|
90,066
|
24,751
|
31,132
|
47,777
|
31,170
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
363,020
|
453,706
|
474,220
|
458,621
|
449,223
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-95,469
|
-95,469
|
-95,469
|
-95,469
|
-113,963
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5,327
|
3,991
|
3,327
|
6,961
|
10,079
|
1. Hàng tồn kho
|
5,327
|
3,991
|
3,327
|
6,961
|
10,079
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
15,901
|
13,249
|
11,862
|
11,021
|
11,216
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,496
|
3,321
|
1,907
|
1,018
|
548
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9,484
|
7,975
|
7,998
|
8,132
|
8,623
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,920
|
1,954
|
1,958
|
1,871
|
2,045
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
21,185,742
|
21,148,102
|
21,310,059
|
21,383,163
|
21,520,718
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,212,632
|
1,186,269
|
1,311,794
|
1,389,836
|
1,470,333
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,212,632
|
1,186,269
|
1,310,599
|
1,388,642
|
1,469,139
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
16,386,593
|
16,218,484
|
16,139,938
|
15,996,305
|
15,863,940
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11,949
|
12,619
|
11,841
|
11,554
|
12,267
|
- Nguyên giá
|
44,767
|
46,227
|
46,276
|
46,867
|
48,342
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-32,818
|
-33,608
|
-34,434
|
-35,313
|
-36,075
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
16,374,645
|
16,205,865
|
16,128,097
|
15,984,751
|
15,851,673
|
- Nguyên giá
|
19,016,822
|
19,020,938
|
19,106,163
|
19,123,826
|
19,154,247
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,642,177
|
-2,815,073
|
-2,978,066
|
-3,139,075
|
-3,302,574
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,238,637
|
3,375,912
|
3,558,790
|
3,705,553
|
3,903,985
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,996,374
|
3,138,689
|
3,326,605
|
3,478,409
|
3,658,704
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
242,263
|
237,224
|
232,184
|
227,145
|
245,281
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
279,550
|
271,054
|
262,559
|
254,064
|
245,568
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
22,912,715
|
22,964,389
|
23,244,432
|
23,239,698
|
23,465,009
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
17,729,609
|
17,623,736
|
17,729,270
|
17,644,185
|
17,774,758
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,099,019
|
2,035,806
|
1,758,382
|
2,458,025
|
1,822,681
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,015,431
|
510,439
|
600,459
|
535,117
|
666,109
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
623,251
|
500,986
|
355,741
|
353,795
|
390,781
|
4. Người mua trả tiền trước
|
464,506
|
464,506
|
1,656
|
1,656
|
1,656
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16,924
|
23,549
|
30,885
|
37,439
|
44,571
|
6. Phải trả người lao động
|
27,644
|
26,253
|
26,590
|
24,413
|
29,336
|
7. Chi phí phải trả
|
140,146
|
82,479
|
105,173
|
104,417
|
106,142
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
806,279
|
424,363
|
629,077
|
1,393,846
|
577,057
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
14,630,589
|
15,587,930
|
15,970,888
|
15,186,160
|
15,952,077
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,341,710
|
2,736,650
|
3,187,843
|
2,535,814
|
3,495,467
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
12,121,698
|
12,687,343
|
12,622,353
|
12,492,899
|
12,302,408
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
167,181
|
163,936
|
160,692
|
157,447
|
154,203
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5,183,106
|
5,340,653
|
5,515,162
|
5,595,513
|
5,690,251
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5,183,106
|
5,340,653
|
5,515,162
|
5,595,513
|
5,690,251
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,928,548
|
1,928,548
|
1,928,548
|
1,928,548
|
1,928,548
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,658
|
3,658
|
3,658
|
3,658
|
3,658
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
106,028
|
106,028
|
106,028
|
106,028
|
106,028
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,464,419
|
1,590,171
|
1,725,677
|
1,801,968
|
1,892,583
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,838
|
2,811
|
8,438
|
7,161
|
7,030
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,680,453
|
1,712,249
|
1,751,252
|
1,755,311
|
1,759,434
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
22,912,715
|
22,964,389
|
23,244,432
|
23,239,698
|
23,465,009
|