|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,856,535
|
1,944,291
|
1,915,939
|
2,548,317
|
2,453,628
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
410,649
|
305,431
|
284,575
|
456,758
|
358,056
|
|
1. Tiền
|
132,354
|
170,032
|
167,945
|
236,769
|
208,212
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
278,296
|
135,399
|
116,630
|
219,988
|
149,844
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
50,643
|
624,143
|
674,274
|
1,179,774
|
1,252,774
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,377,261
|
993,422
|
939,977
|
894,069
|
816,832
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
30,853
|
34,166
|
30,589
|
31,324
|
12,851
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
47,777
|
31,170
|
25,572
|
20,654
|
20,065
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
458,621
|
449,223
|
446,787
|
454,309
|
440,984
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-95,469
|
-113,963
|
-118,586
|
-120,227
|
-87,366
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6,961
|
10,079
|
4,098
|
4,191
|
785
|
|
1. Hàng tồn kho
|
6,961
|
10,079
|
4,098
|
4,191
|
785
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11,021
|
11,216
|
13,015
|
13,526
|
25,182
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,018
|
548
|
477
|
350
|
3,468
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8,132
|
8,623
|
10,519
|
11,222
|
19,764
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,871
|
2,045
|
2,019
|
1,954
|
1,950
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
21,383,163
|
21,520,718
|
21,565,828
|
21,593,585
|
21,618,951
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,389,836
|
1,470,333
|
1,539,207
|
1,609,152
|
1,646,791
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,388,642
|
1,469,139
|
1,538,012
|
1,607,958
|
1,645,596
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
15,996,305
|
15,863,940
|
15,695,443
|
15,564,528
|
15,392,173
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11,554
|
12,267
|
11,532
|
10,735
|
9,931
|
|
- Nguyên giá
|
46,867
|
48,342
|
48,342
|
48,256
|
45,045
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-35,313
|
-36,075
|
-36,810
|
-37,521
|
-35,114
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
15,984,751
|
15,851,673
|
15,683,911
|
15,553,792
|
15,382,242
|
|
- Nguyên giá
|
19,123,826
|
19,154,247
|
19,160,093
|
19,202,244
|
19,203,991
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,139,075
|
-3,302,574
|
-3,476,182
|
-3,648,451
|
-3,821,749
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,705,553
|
3,903,985
|
4,047,045
|
4,153,787
|
4,257,920
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,478,409
|
3,658,704
|
3,799,394
|
3,903,766
|
4,010,055
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
227,145
|
245,281
|
247,651
|
250,021
|
247,865
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
254,064
|
245,568
|
237,073
|
228,682
|
220,290
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
23,239,698
|
23,465,009
|
23,481,767
|
24,141,901
|
24,072,579
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
17,644,185
|
17,774,758
|
17,625,959
|
18,133,105
|
18,154,627
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,458,025
|
1,822,681
|
1,915,766
|
2,598,650
|
2,789,564
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
535,117
|
666,109
|
720,585
|
1,316,962
|
1,579,424
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
353,795
|
390,781
|
371,336
|
384,542
|
362,477
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,656
|
1,656
|
1,656
|
1,656
|
257
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
37,439
|
44,571
|
33,377
|
40,786
|
37,041
|
|
6. Phải trả người lao động
|
24,413
|
29,336
|
28,264
|
26,855
|
25,191
|
|
7. Chi phí phải trả
|
104,417
|
106,142
|
99,166
|
114,630
|
78,094
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,393,846
|
577,057
|
655,651
|
701,158
|
697,555
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
15,186,160
|
15,952,077
|
15,710,193
|
15,534,455
|
15,365,063
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,535,814
|
3,495,467
|
3,417,997
|
3,393,931
|
3,262,329
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
12,492,899
|
12,302,408
|
12,141,238
|
11,992,810
|
11,958,265
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
157,447
|
154,203
|
150,958
|
147,714
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5,595,513
|
5,690,251
|
5,855,808
|
6,008,796
|
5,917,952
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5,595,513
|
5,690,251
|
5,855,808
|
6,008,796
|
5,917,952
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,928,548
|
1,928,548
|
1,928,548
|
1,928,548
|
1,928,548
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,658
|
3,658
|
3,658
|
3,658
|
3,658
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
106,028
|
106,028
|
106,028
|
106,028
|
106,028
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,801,968
|
1,892,583
|
2,046,649
|
2,186,627
|
2,060,965
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,161
|
7,030
|
5,027
|
11,593
|
9,206
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,755,311
|
1,759,434
|
1,770,926
|
1,783,936
|
1,818,754
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
23,239,698
|
23,465,009
|
23,481,767
|
24,141,901
|
24,072,579
|