|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
157,014
|
144,717
|
221,688
|
218,710
|
169,217
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
368,821
|
388,588
|
329,449
|
335,204
|
375,935
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
170,383
|
172,756
|
182,839
|
181,457
|
182,557
|
|
- Các khoản dự phòng
|
|
18,494
|
4,623
|
1,641
|
2,964
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-27,067
|
-22,028
|
-21,503
|
-21,325
|
-24,193
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
303,680
|
299,273
|
231,143
|
242,466
|
251,607
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-78,175
|
-79,907
|
-67,654
|
-69,035
|
-37,000
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
525,835
|
533,304
|
551,137
|
553,915
|
545,152
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
4,477
|
3,020
|
-4,017
|
-4,872
|
-3,117
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3,634
|
-3,118
|
5,401
|
-93
|
3,406
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
140,330
|
-180,091
|
9,157
|
-35,015
|
-278,780
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,438
|
117,861
|
-21,998
|
26,340
|
-17,412
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-505,856
|
-260,699
|
-350,359
|
-270,223
|
-250,508
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,983
|
-5,217
|
-30,110
|
-15,327
|
-14,225
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,276
|
-617
|
-3,029
|
-5,062
|
-2,387
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
158,331
|
204,444
|
156,181
|
249,663
|
-17,871
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-20,995
|
-70,093
|
-20,207
|
-41,287
|
-82,391
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-457,875
|
-994,258
|
-72,131
|
-875,685
|
-96,910
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
54,319
|
763,412
|
47,327
|
409,066
|
122,229
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
564
|
285
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
28,443
|
33,124
|
26,088
|
21,311
|
13,104
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-395,545
|
-267,530
|
-18,923
|
-486,594
|
-43,968
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-215,793
|
1,378,119
|
572,569
|
726,590
|
481,975
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-7,783
|
-1,286,024
|
-712,390
|
-282,507
|
-254,029
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-24,614
|
-134,227
|
-18,316
|
-34,969
|
-264,809
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-248,190
|
-42,132
|
-158,137
|
409,114
|
-36,863
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-485,405
|
-105,219
|
-20,879
|
172,182
|
-98,702
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
896,054
|
410,649
|
305,454
|
284,575
|
456,758
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
410,649
|
305,431
|
284,575
|
456,758
|
358,056
|