単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 200,575 322,981 157,014 144,717 221,688
2. Điều chỉnh cho các khoản 399,249 219,695 368,821 388,588 329,449
- Khấu hao TSCĐ 182,181 171,865 170,383 172,756 182,839
- Các khoản dự phòng 18,494 4,623
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -20,393 -26,192 -27,067 -22,028 -21,503
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 211,848 197,787 303,680 299,273 231,143
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 25,612 -123,765 -78,175 -79,907 -67,654
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 599,823 542,676 525,835 533,304 551,137
- Tăng, giảm các khoản phải thu 4,638 -19,565 4,477 3,020 -4,017
- Tăng, giảm hàng tồn kho 2,158 615 -3,634 -3,118 5,401
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -142,316 -146,477 140,330 -180,091 9,157
- Tăng giảm chi phí trả trước 95,952 98,513 2,438 117,861 -21,998
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -300,050 -375,430 -505,856 -260,699 -350,359
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -9,008 -7,743 -3,983 -5,217 -30,110
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,027 -1,183 -1,276 -617 -3,029
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 249,170 91,407 158,331 204,444 156,181
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -211,194 -17,909 -20,995 -70,093 -20,207
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -430,047 -17,694 -457,875 -994,258 -72,131
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 7,000 503,813 54,319 763,412 47,327
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 564 285
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,076 28,883 28,443 33,124 26,088
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -633,165 497,093 -395,545 -267,530 -18,923
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,264,656 201,381 -215,793 1,378,119 572,569
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,828,278 -183,737 -7,783 -1,286,024 -712,390
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -405,389 -12,076 -24,614 -134,227 -18,316
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 30,989 5,567 -248,190 -42,132 -158,137
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -353,006 594,067 -485,405 -105,219 -20,879
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 705,493 352,487 896,054 410,649 305,454
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 352,487 946,554 410,649 305,431 284,575