単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 629,565 640,627 660,568 667,648 697,157
Các khoản giảm trừ doanh thu 25,612 25,612 25,612 25,612 25,612
Doanh thu thuần 603,953 615,015 634,956 642,035 671,545
Giá vốn hàng bán 196,806 208,757 225,567 230,290 270,234
Lợi nhuận gộp 407,146 406,258 409,388 411,746 401,311
Doanh thu hoạt động tài chính 130,767 127,547 112,705 118,953 83,569
Chi phí tài chính 312,184 290,769 231,143 242,466 251,607
Trong đó: Chi phí lãi vay 309,967 288,092 228,764 240,138 249,253
Chi phí bán hàng 29,927 32,845 30,378 31,170 33,268
Chi phí quản lý doanh nghiệp 38,737 65,400 38,797 38,188 37,605
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 157,065 144,791 221,775 218,874 162,401
Thu nhập khác 5 0 75 6,904
Chi phí khác 56 74 87 238 88
Lợi nhuận khác -51 -74 -87 -163 6,816
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 157,014 144,717 221,688 218,710 169,217
Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,734 13,871 17,239 19,552 13,153
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,795 -21,380 -5,615 -5,615 -1,088
Chi phí thuế TNDN 15,528 -7,509 11,624 13,937 12,065
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 141,486 152,225 210,063 204,773 157,152
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 65,195 61,364 54,653 55,229 51,388
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 76,291 90,861 155,411 149,544 105,764
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)