Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
605,786
|
695,907
|
639,908
|
629,565
|
640,627
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
25,612
|
25,612
|
25,612
|
25,612
|
25,612
|
Doanh thu thuần
|
580,174
|
670,295
|
614,296
|
603,953
|
615,015
|
Giá vốn hàng bán
|
166,424
|
204,864
|
202,798
|
196,806
|
208,757
|
Lợi nhuận gộp
|
413,750
|
465,431
|
411,498
|
407,146
|
406,258
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
357,935
|
20,393
|
176,027
|
130,767
|
127,547
|
Chi phí tài chính
|
72,330
|
215,662
|
200,272
|
312,184
|
290,769
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
71,149
|
211,848
|
197,787
|
309,967
|
288,092
|
Chi phí bán hàng
|
41,156
|
34,535
|
27,102
|
29,927
|
32,845
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
99,359
|
35,034
|
37,044
|
38,737
|
65,400
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
558,840
|
200,593
|
323,107
|
157,065
|
144,791
|
Thu nhập khác
|
30
|
|
60
|
5
|
|
Chi phí khác
|
943
|
19
|
186
|
56
|
74
|
Lợi nhuận khác
|
-912
|
-19
|
-126
|
-51
|
-74
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
557,927
|
200,575
|
322,981
|
157,014
|
144,717
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,199
|
8,049
|
13,538
|
13,734
|
13,871
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,795
|
1,795
|
1,795
|
1,795
|
-21,380
|
Chi phí thuế TNDN
|
9,994
|
9,844
|
15,333
|
15,528
|
-7,509
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
547,934
|
190,731
|
307,648
|
141,486
|
152,225
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
62,432
|
65,505
|
67,918
|
65,195
|
61,364
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
485,501
|
125,225
|
239,730
|
76,291
|
90,861
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|