単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 725,302 948,896 1,447,394 1,702,631 2,606,008
Các khoản giảm trừ doanh thu 20,500 48,660 106,693 105,607 102,449
Doanh thu thuần 704,802 900,236 1,340,702 1,597,024 2,503,558
Giá vốn hàng bán 250,285 370,160 520,444 527,560 813,226
Lợi nhuận gộp 454,517 530,077 820,257 1,069,464 1,690,333
Doanh thu hoạt động tài chính 398,940 133,389 92,189 418,227 454,735
Chi phí tài chính 145,355 236,888 298,786 345,211 1,018,875
Trong đó: Chi phí lãi vay 144,646 232,453 293,974 344,029 1,007,693
Chi phí bán hàng 36,220 69,824 107,659 114,903 124,409
Chi phí quản lý doanh nghiệp 122,709 101,660 55,196 131,139 176,227
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 549,460 255,093 487,992 965,990 825,556
Thu nhập khác 758 109 434 5,312 65
Chi phí khác 5,772 932 639 6,937 335
Lợi nhuận khác -5,013 -823 -204 -1,625 -270
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 287 0 37,187 69,551 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 544,447 254,270 487,788 964,364 825,286
Chi phí thuế TNDN hiện hành 65,963 20,045 22,373 22,864 49,192
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -56,296 -73,541 818 15,023 -15,996
Chi phí thuế TNDN 9,667 -53,496 23,191 37,887 33,196
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 534,780 307,766 464,597 926,477 792,090
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 186,153 99,364 172,651 235,408 259,983
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 348,627 208,402 291,947 691,069 532,107
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)