Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
725,302
|
948,896
|
1,447,394
|
1,702,631
|
2,606,008
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
20,500
|
48,660
|
106,693
|
105,607
|
102,449
|
Doanh thu thuần
|
704,802
|
900,236
|
1,340,702
|
1,597,024
|
2,503,558
|
Giá vốn hàng bán
|
250,285
|
370,160
|
520,444
|
527,560
|
813,226
|
Lợi nhuận gộp
|
454,517
|
530,077
|
820,257
|
1,069,464
|
1,690,333
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
398,940
|
133,389
|
92,189
|
418,227
|
454,735
|
Chi phí tài chính
|
145,355
|
236,888
|
298,786
|
345,211
|
1,018,875
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
144,646
|
232,453
|
293,974
|
344,029
|
1,007,693
|
Chi phí bán hàng
|
36,220
|
69,824
|
107,659
|
114,903
|
124,409
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
122,709
|
101,660
|
55,196
|
131,139
|
176,227
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
549,460
|
255,093
|
487,992
|
965,990
|
825,556
|
Thu nhập khác
|
758
|
109
|
434
|
5,312
|
65
|
Chi phí khác
|
5,772
|
932
|
639
|
6,937
|
335
|
Lợi nhuận khác
|
-5,013
|
-823
|
-204
|
-1,625
|
-270
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
287
|
0
|
37,187
|
69,551
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
544,447
|
254,270
|
487,788
|
964,364
|
825,286
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
65,963
|
20,045
|
22,373
|
22,864
|
49,192
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-56,296
|
-73,541
|
818
|
15,023
|
-15,996
|
Chi phí thuế TNDN
|
9,667
|
-53,496
|
23,191
|
37,887
|
33,196
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
534,780
|
307,766
|
464,597
|
926,477
|
792,090
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
186,153
|
99,364
|
172,651
|
235,408
|
259,983
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
348,627
|
208,402
|
291,947
|
691,069
|
532,107
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|