DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,55 | 4,52 | 5,73 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,17 | 14,32 | 14,16 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,35 | 0,29 | 0,34 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,17 | 1,11 | 1,18 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 415,69 | 314,61 | 427,03 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 47,73 | -24,32 | 35,73 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,91 | 21,13 | 27,63 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,05 | 19,46 | 17,51 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,71 | 98,57 | 99,24 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,52 | 74,69 | 81,52 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 40,32 | 57,89 | 51,62 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 42,90 | 50,73 | 38,03 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 27,10 | 27,99 | 18,80 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 133,32 | 150,80 | 128,54 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 191,12 | 200,69 | 179,10 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,46 | 1,63 | 1,42 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,10 | 1,21 | 1,12 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,49 | 0,53 | 0,52 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,44 | 0,35 | 0,42 |