DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,70 | 6,21 | 5,14 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 47,41 | 47,09 | 40,12 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,07 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,85 | 1,80 | 1,83 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 94,57 | 233,76 | 223,25 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,30 | 147,18 | -4,50 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 42,27 | 59,95 | 56,99 |
Tỷ lệ EBIT | % | 64,55 | 60,09 | 51,64 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,30 | 97,72 | 97,19 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,88 | 80,19 | 79,94 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 301,12 | 156,89 | 158,22 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.383,42 | 786,48 | 749,16 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 50,80 | 24,84 | 18,16 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.092,24 | 903,90 | 937,95 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.374,75 | 1.508,77 | 1.450,13 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,73 | 2,87 | 2,72 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,67 | 1,85 | 1,77 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,29 | 0,28 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,85 | 0,80 | 0,83 |