DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,31 | 2,61 | 2,70 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 41,87 | 46,46 | 47,41 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,03 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,99 | 1,86 | 1,85 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 161,96 | 90,67 | 94,57 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 112,41 | -44,02 | 4,30 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 57,83 | 49,18 | 42,27 |
Tỷ lệ EBIT | % | 54,74 | 61,82 | 64,55 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,98 | 94,46 | 94,30 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,69 | 79,56 | 77,88 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 185,60 | 324,76 | 301,12 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 891,44 | 1.584,71 | 1.383,42 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 49,99 | 52,09 | 50,80 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.229,62 | 2.103,54 | 2.092,24 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.242,15 | 1.314,14 | 1.374,75 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,32 | 2,69 | 2,73 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,60 | 1,65 | 1,67 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,30 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,99 | 0,86 | 0,85 |