DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,58 | 5,66 | 6,63 | 10,27 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,72 | 18,43 | 13,16 | 20,11 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,12 | 0,23 | 0,41 | 0,48 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,22 | 1,33 | 1,23 | 1,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 29,28 | 6,96 | 12,22 | 13,81 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,60 | -76,23 | 75,59 | 12,97 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,14 | 16,40 | 19,02 | 36,95 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,66 | 24,38 | 27,13 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 78,07 | 99,72 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,85 | 75,82 | 75,64 | 74,12 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 49,99 | 1.537,22 | 794,04 | 284,03 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 37,82 | 112,68 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 24,40 | 440,66 | 13,36 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 324,48 | 1.581,83 | 890,13 | 757,87 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 21,26 | 22,59 | 24,22 | 27,03 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,45 | 3,99 | 5,34 | 17,57 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 5,45 | 3,91 | 5,11 | 15,89 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,22 | 0,33 | 0,23 | 0,06 |