DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,51 | 1,06 | 0,88 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,50 | 3,78 | 2,74 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,18 | 0,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,70 | 1,54 | 1,52 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 140,34 | 92,23 | 105,92 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 33,70 | -34,28 | 14,84 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,76 | 22,95 | 21,75 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,17 | 5,92 | 3,64 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 85,11 | 80,54 | 99,49 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,62 | 79,24 | 75,68 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 89,36 | 109,66 | 85,50 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 76,17 | 93,60 | 98,87 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 50,60 | 55,52 | 88,26 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 194,63 | 250,69 | 218,19 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 73,15 | 77,29 | 80,09 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,32 | 1,44 | 1,46 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,85 | 0,97 | 0,89 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,50 | 0,50 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,70 | 0,54 | 0,52 |