DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,06 | 0,88 | 0,65 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,78 | 2,74 | 2,89 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,21 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,54 | 1,52 | 1,45 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 92,23 | 105,92 | 75,43 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -34,28 | 14,84 | -28,79 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,95 | 21,75 | 23,86 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,92 | 3,64 | 4,25 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 80,54 | 99,49 | 87,18 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,24 | 75,68 | 77,96 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 109,66 | 85,50 | 107,44 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 93,60 | 98,87 | 144,47 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 55,52 | 88,26 | 85,31 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 250,69 | 218,19 | 280,35 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 77,29 | 80,09 | 80,65 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,44 | 1,46 | 1,53 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,97 | 0,89 | 0,88 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,50 | 0,50 | 0,52 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,54 | 0,52 | 0,45 |