単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 412,350 344,465 456,514 344,479 253,267
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53,183 46,201 81,183 43,534 42,611
1. Tiền 18,183 14,201 18,183 21,534 30,611
2. Các khoản tương đương tiền 35,000 32,000 63,000 22,000 12,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 54,400 48,400 92,400 20,000 12,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 203,983 150,829 167,297 163,532 99,241
1. Phải thu khách hàng 188,285 113,943 127,984 91,704 69,932
2. Trả trước cho người bán 14,804 12,211 28,474 26,237 27,889
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 118
4. Các khoản phải thu khác 1,682 25,463 11,626 46,378 4,337
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -787 -787 -787 -787 -3,035
IV. Tổng hàng tồn kho 92,740 87,405 101,337 102,920 87,677
1. Hàng tồn kho 93,213 88,017 101,382 102,965 87,722
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -473 -612 -45 -45 -45
V. Tài sản ngắn hạn khác 8,045 11,630 14,297 14,494 11,739
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 42 2,728 39 213 202
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7,997 8,902 14,230 14,236 11,493
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 6 0 28 45 44
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 110,501 156,063 241,373 254,375 250,712
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,584 4,363 4,363 4,223 4,293
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 8,584 4,363 4,363 4,223 4,293
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 51,844 42,097 51,135 42,628 34,441
1. Tài sản cố định hữu hình 51,523 42,097 51,101 42,602 34,422
- Nguyên giá 159,016 154,208 171,924 164,153 154,351
- Giá trị hao mòn lũy kế -107,493 -112,111 -120,823 -121,552 -119,929
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 321 0 34 27 19
- Nguyên giá 1,146 270 307 307 307
- Giá trị hao mòn lũy kế -825 -270 -273 -281 -288
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 1,881
- Nguyên giá 0 0 0 0 11,361
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -9,480
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 35,747 35,221 40,231 36,397 32,398
1. Chi phí trả trước dài hạn 35,747 35,221 40,231 36,397 32,398
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 522,852 500,527 697,887 598,854 503,980
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 341,058 334,875 376,229 271,657 173,181
I. Nợ ngắn hạn 341,058 334,875 376,229 271,657 173,181
1. Vay và nợ ngắn 80,606 68,667 90,835 64,463 27,787
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 72,142 43,708 84,804 74,430 78,306
4. Người mua trả tiền trước 4,878 18,736 11,969 29,453 15,775
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,484 1,999 2,316 806 1,063
6. Phải trả người lao động 14,672 5,392 11,811 13,148 12,215
7. Chi phí phải trả 61 36 87 50 394
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 163,310 193,191 171,533 86,591 34,956
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 181,794 165,653 321,658 327,197 330,799
I. Vốn chủ sở hữu 181,755 165,634 321,658 327,197 330,799
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 62,801 62,801 124,100 124,100 124,100
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,425 29,425 121,230 121,230 121,230
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 64,782 69,782 69,782 69,782 69,782
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,747 3,626 6,545 12,084 15,687
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 38 18 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,906 3,145 2,872 2,533 2,467
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 38 18 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 522,852 500,527 697,887 598,854 503,980