TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
412,350
|
344,465
|
456,514
|
344,479
|
253,267
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
53,183
|
46,201
|
81,183
|
43,534
|
42,611
|
1. Tiền
|
18,183
|
14,201
|
18,183
|
21,534
|
30,611
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
35,000
|
32,000
|
63,000
|
22,000
|
12,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
54,400
|
48,400
|
92,400
|
20,000
|
12,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
203,983
|
150,829
|
167,297
|
163,532
|
99,241
|
1. Phải thu khách hàng
|
188,285
|
113,943
|
127,984
|
91,704
|
69,932
|
2. Trả trước cho người bán
|
14,804
|
12,211
|
28,474
|
26,237
|
27,889
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
118
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,682
|
25,463
|
11,626
|
46,378
|
4,337
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-787
|
-787
|
-787
|
-787
|
-3,035
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
92,740
|
87,405
|
101,337
|
102,920
|
87,677
|
1. Hàng tồn kho
|
93,213
|
88,017
|
101,382
|
102,965
|
87,722
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-473
|
-612
|
-45
|
-45
|
-45
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8,045
|
11,630
|
14,297
|
14,494
|
11,739
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
42
|
2,728
|
39
|
213
|
202
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7,997
|
8,902
|
14,230
|
14,236
|
11,493
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
6
|
0
|
28
|
45
|
44
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
110,501
|
156,063
|
241,373
|
254,375
|
250,712
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
8,584
|
4,363
|
4,363
|
4,223
|
4,293
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
8,584
|
4,363
|
4,363
|
4,223
|
4,293
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
51,844
|
42,097
|
51,135
|
42,628
|
34,441
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
51,523
|
42,097
|
51,101
|
42,602
|
34,422
|
- Nguyên giá
|
159,016
|
154,208
|
171,924
|
164,153
|
154,351
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-107,493
|
-112,111
|
-120,823
|
-121,552
|
-119,929
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
321
|
0
|
34
|
27
|
19
|
- Nguyên giá
|
1,146
|
270
|
307
|
307
|
307
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-825
|
-270
|
-273
|
-281
|
-288
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,881
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11,361
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-9,480
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
35,747
|
35,221
|
40,231
|
36,397
|
32,398
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
35,747
|
35,221
|
40,231
|
36,397
|
32,398
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
522,852
|
500,527
|
697,887
|
598,854
|
503,980
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
341,058
|
334,875
|
376,229
|
271,657
|
173,181
|
I. Nợ ngắn hạn
|
341,058
|
334,875
|
376,229
|
271,657
|
173,181
|
1. Vay và nợ ngắn
|
80,606
|
68,667
|
90,835
|
64,463
|
27,787
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
72,142
|
43,708
|
84,804
|
74,430
|
78,306
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,878
|
18,736
|
11,969
|
29,453
|
15,775
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,484
|
1,999
|
2,316
|
806
|
1,063
|
6. Phải trả người lao động
|
14,672
|
5,392
|
11,811
|
13,148
|
12,215
|
7. Chi phí phải trả
|
61
|
36
|
87
|
50
|
394
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
163,310
|
193,191
|
171,533
|
86,591
|
34,956
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
181,794
|
165,653
|
321,658
|
327,197
|
330,799
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
181,755
|
165,634
|
321,658
|
327,197
|
330,799
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
62,801
|
62,801
|
124,100
|
124,100
|
124,100
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
29,425
|
29,425
|
121,230
|
121,230
|
121,230
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
64,782
|
69,782
|
69,782
|
69,782
|
69,782
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
24,747
|
3,626
|
6,545
|
12,084
|
15,687
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
38
|
18
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,906
|
3,145
|
2,872
|
2,533
|
2,467
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
38
|
18
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
522,852
|
500,527
|
697,887
|
598,854
|
503,980
|