単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 357,761 299,328 253,393 253,267 231,743
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,151 42,357 35,737 42,611 34,538
1. Tiền 19,151 30,357 35,737 30,611 22,538
2. Các khoản tương đương tiền 12,000 12,000 0 12,000 12,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000 12,000 24,000 12,000 9,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 187,346 137,428 110,844 99,241 88,811
1. Phải thu khách hàng 104,187 107,984 78,968 69,932 60,332
2. Trả trước cho người bán 27,034 28,047 28,171 27,889 26,940
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 118 0
4. Các khoản phải thu khác 56,912 2,185 4,492 4,337 4,574
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -787 -787 -787 -3,035 -3,035
IV. Tổng hàng tồn kho 105,100 93,473 70,795 87,677 88,065
1. Hàng tồn kho 105,145 93,518 70,840 87,722 88,065
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -45 -45 -45 -45 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 14,164 14,070 12,018 11,739 11,329
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 118 245 234 202 96
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13,636 13,051 1,178 11,493 11,177
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 410 774 10,605 44 56
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 252,173 251,267 250,605 250,712 252,396
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,223 4,223 4,293 4,293 4,293
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 4,223 4,223 4,293 4,293 4,293
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 40,634 37,706 35,973 34,441 33,066
1. Tài sản cố định hữu hình 40,609 37,683 35,952 34,422 33,048
- Nguyên giá 164,153 153,842 154,040 154,351 154,717
- Giá trị hao mòn lũy kế -123,544 -116,159 -118,088 -119,929 -121,668
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 25 23 21 19 17
- Nguyên giá 307 307 307 307 307
- Giá trị hao mòn lũy kế -283 -284 -286 -288 -290
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 2,025 1,951 1,881 1,818
- Nguyên giá 0 11,361 11,361 11,361 11,361
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -9,336 -9,410 -9,480 -9,543
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 35,581 32,124 32,107 32,398 34,689
1. Chi phí trả trước dài hạn 35,581 32,124 32,107 32,398 34,689
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 609,934 550,595 503,998 503,980 484,139
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 278,908 226,183 176,102 173,181 151,096
I. Nợ ngắn hạn 278,908 226,183 176,102 173,181 151,096
1. Vay và nợ ngắn 80,530 86,223 69,379 27,787 49,611
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 64,913 62,122 42,023 78,306 52,006
4. Người mua trả tiền trước 33,928 16,154 9,653 15,775 24,551
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,069 1,850 2,866 1,063 806
6. Phải trả người lao động 8,162 9,444 11,187 12,215 6,712
7. Chi phí phải trả 440 2,588 2,512 394 260
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 87,177 44,577 35,857 34,956 14,835
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 331,026 324,413 327,896 330,799 333,043
I. Vốn chủ sở hữu 331,026 324,413 327,896 330,799 333,043
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 124,100 124,100 124,100 124,100 124,100
2. Thặng dư vốn cổ phần 121,230 121,230 121,230 121,230 121,230
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 69,782 69,782 69,782 69,782 69,782
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,913 9,300 12,783 15,687 17,931
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,503 2,909 2,467 2,467 2,205
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 609,934 550,595 503,998 503,980 484,139