|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
92,521
|
105,943
|
75,434
|
162,339
|
87,137
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
288
|
23
|
4
|
6
|
|
|
Doanh thu thuần
|
92,233
|
105,920
|
75,430
|
162,333
|
87,137
|
|
Giá vốn hàng bán
|
71,067
|
82,881
|
57,429
|
122,567
|
69,287
|
|
Lợi nhuận gộp
|
21,166
|
23,039
|
18,001
|
39,766
|
17,849
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
456
|
521
|
430
|
989
|
337
|
|
Chi phí tài chính
|
1,062
|
1,356
|
642
|
1,718
|
657
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,062
|
20
|
411
|
1,070
|
596
|
|
Chi phí bán hàng
|
1,541
|
1,295
|
1,214
|
2,423
|
959
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,533
|
17,025
|
13,757
|
30,009
|
11,531
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,486
|
3,885
|
2,818
|
6,605
|
5,039
|
|
Thu nhập khác
|
|
0
|
9
|
24
|
|
|
Chi phí khác
|
90
|
49
|
31
|
31
|
53
|
|
Lợi nhuận khác
|
-90
|
-49
|
-22
|
-7
|
-53
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,396
|
3,836
|
2,796
|
6,597
|
4,986
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
912
|
933
|
616
|
1,375
|
1,075
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
912
|
933
|
616
|
1,375
|
1,075
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,483
|
2,903
|
2,180
|
5,222
|
3,911
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,483
|
2,903
|
2,180
|
5,222
|
3,911
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|