Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
111,410
|
104,968
|
140,339
|
92,521
|
105,943
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
131
|
6
|
2
|
288
|
23
|
Doanh thu thuần
|
111,280
|
104,962
|
140,337
|
92,233
|
105,920
|
Giá vốn hàng bán
|
87,674
|
82,415
|
114,015
|
71,067
|
82,881
|
Lợi nhuận gộp
|
23,606
|
22,547
|
26,322
|
21,166
|
23,039
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,230
|
326
|
795
|
456
|
521
|
Chi phí tài chính
|
1,869
|
1,365
|
1,449
|
1,062
|
1,356
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,258
|
1,057
|
1,079
|
1,062
|
20
|
Chi phí bán hàng
|
3,944
|
2,318
|
2,802
|
1,541
|
1,295
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,773
|
14,180
|
16,691
|
14,533
|
17,025
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,251
|
5,009
|
6,175
|
4,486
|
3,885
|
Thu nhập khác
|
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí khác
|
3
|
140
|
3
|
90
|
49
|
Lợi nhuận khác
|
-3
|
-140
|
-3
|
-90
|
-49
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,248
|
4,869
|
6,172
|
4,396
|
3,836
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,122
|
1,039
|
1,258
|
912
|
933
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,122
|
1,039
|
1,258
|
912
|
933
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,126
|
3,829
|
4,914
|
3,483
|
2,903
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,126
|
3,829
|
4,914
|
3,483
|
2,903
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|