単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 92,521 105,943 75,434 162,339 87,137
Các khoản giảm trừ doanh thu 288 23 4 6
Doanh thu thuần 92,233 105,920 75,430 162,333 87,137
Giá vốn hàng bán 71,067 82,881 57,429 122,567 69,287
Lợi nhuận gộp 21,166 23,039 18,001 39,766 17,849
Doanh thu hoạt động tài chính 456 521 430 989 337
Chi phí tài chính 1,062 1,356 642 1,718 657
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,062 20 411 1,070 596
Chi phí bán hàng 1,541 1,295 1,214 2,423 959
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,533 17,025 13,757 30,009 11,531
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,486 3,885 2,818 6,605 5,039
Thu nhập khác 0 9 24
Chi phí khác 90 49 31 31 53
Lợi nhuận khác -90 -49 -22 -7 -53
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,396 3,836 2,796 6,597 4,986
Chi phí thuế TNDN hiện hành 912 933 616 1,375 1,075
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 912 933 616 1,375 1,075
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,483 2,903 2,180 5,222 3,911
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,483 2,903 2,180 5,222 3,911
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)