単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 140,339 92,521 105,943 75,434 162,339
Các khoản giảm trừ doanh thu 2 288 23 4 6
Doanh thu thuần 140,337 92,233 105,920 75,430 162,333
Giá vốn hàng bán 114,015 71,067 82,881 57,429 122,567
Lợi nhuận gộp 26,322 21,166 23,039 18,001 39,766
Doanh thu hoạt động tài chính 795 456 521 430 989
Chi phí tài chính 1,449 1,062 1,356 642 1,718
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,079 1,062 20 411 1,070
Chi phí bán hàng 2,802 1,541 1,295 1,214 2,423
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,691 14,533 17,025 13,757 30,009
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,175 4,486 3,885 2,818 6,605
Thu nhập khác 0 0 9 24
Chi phí khác 3 90 49 31 31
Lợi nhuận khác -3 -90 -49 -22 -7
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,172 4,396 3,836 2,796 6,597
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,258 912 933 616 1,375
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,258 912 933 616 1,375
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,914 3,483 2,903 2,180 5,222
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,914 3,483 2,903 2,180 5,222
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)