単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 6,172 4,396 3,836 14,377 -11,584
2. Điều chỉnh cho các khoản 2,761 2,842 2,968 2,159 2,373
- Khấu hao TSCĐ 1,988 2,005 1,919 1,803 1,965
- Các khoản dự phòng 2,248
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -186 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -307 -71 -311 -56 -251
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 1,079 1,093 -888 411 659
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 8,932 7,237 6,804 16,535 -9,211
- Tăng, giảm các khoản phải thu -26,672 28,459 10,029 10,646 4,071
- Tăng, giảm hàng tồn kho 11,500 22,678 -16,882 -525 -8,380
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 5,268 -24,563 31,566 -49,688 1,179
- Tăng giảm chi phí trả trước 3,741 333 -259 -2,185 477
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,079 -1,508 959 -433 -627
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -500 -2,722 -949
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5 -376 345 -262 502
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1,185 32,260 29,841 -26,860 -11,988
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4,979 280 4,710 352 -5,158
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -4,000 4,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -4,000 -8,000 8,000 3,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,288 166 -117 56 251
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -7,691 -11,554 16,593 3,408 -4,908
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 56,779 28,763 13,356 39,497 31,199
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -51,087 -45,268 -54,948 -17,672 -36,380
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -4 -10,798 2,032 -6,445 14,826
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 5,689 -27,303 -39,560 15,380 9,645
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -817 -6,596 6,874 -8,073 -7,251
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 31,151 42,357 35,737 42,611 34,538
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -23 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 30,334 35,737 42,611 34,538 27,288