|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4,396
|
3,836
|
14,377
|
-11,584
|
4,986
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2,842
|
2,968
|
2,159
|
2,373
|
2,277
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,005
|
1,919
|
1,803
|
1,965
|
1,906
|
|
- Các khoản dự phòng
|
|
2,248
|
|
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-186
|
0
|
|
|
4
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-71
|
-311
|
-56
|
-251
|
-270
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,093
|
-888
|
411
|
659
|
637
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7,237
|
6,804
|
16,535
|
-9,211
|
7,263
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
28,459
|
10,029
|
10,646
|
4,071
|
14,758
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
22,678
|
-16,882
|
-525
|
-8,380
|
1,889
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-24,563
|
31,566
|
-49,688
|
1,179
|
-27,899
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
333
|
-259
|
-2,185
|
477
|
846
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,508
|
959
|
-433
|
-627
|
-669
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-2,722
|
-949
|
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-376
|
345
|
-262
|
502
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
32,260
|
29,841
|
-26,860
|
-11,988
|
-3,812
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
280
|
4,710
|
352
|
-5,158
|
669
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4,000
|
4,000
|
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-8,000
|
8,000
|
3,000
|
|
5,000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
166
|
-117
|
56
|
251
|
242
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-11,554
|
16,593
|
3,408
|
-4,908
|
5,911
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
28,763
|
13,356
|
39,497
|
31,199
|
36,189
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-45,268
|
-54,948
|
-17,672
|
-36,380
|
-30,754
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10,798
|
2,032
|
-6,445
|
14,826
|
-9,816
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-27,303
|
-39,560
|
15,380
|
9,645
|
-4,382
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6,596
|
6,874
|
-8,073
|
-7,251
|
-2,283
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
42,357
|
35,737
|
42,611
|
34,538
|
27,291
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-23
|
0
|
|
|
-7
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
35,737
|
42,611
|
34,538
|
27,288
|
25,001
|