単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 4,869 6,172 4,396 3,836 14,377
2. Điều chỉnh cho các khoản 2,903 2,761 2,842 2,968 2,159
- Khấu hao TSCĐ 1,994 1,988 2,005 1,919 1,803
- Các khoản dự phòng 2,248
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -186 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -148 -307 -71 -311 -56
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 1,057 1,079 1,093 -888 411
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 7,772 8,932 7,237 6,804 16,535
- Tăng, giảm các khoản phải thu -23,026 -26,672 28,459 10,029 10,646
- Tăng, giảm hàng tồn kho -2,181 11,500 22,678 -16,882 -525
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -7,274 5,268 -24,563 31,566 -49,688
- Tăng giảm chi phí trả trước 911 3,741 333 -259 -2,185
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,107 -1,079 -1,508 959 -433
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -652 -500 -2,722 -949
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -30 -5 -376 345 -262
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -25,586 1,185 32,260 29,841 -26,860
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,426 -4,979 280 4,710 352
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -4,000 4,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -4,000 -8,000 8,000 3,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -406 1,288 166 -117 56
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2,832 -7,691 -11,554 16,593 3,408
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 59,194 56,779 28,763 13,356 39,497
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -43,127 -51,087 -45,268 -54,948 -17,672
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -32 -4 -10,798 2,032 -6,445
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 16,035 5,689 -27,303 -39,560 15,380
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -12,383 -817 -6,596 6,874 -8,073
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 43,534 31,151 42,357 35,737 42,611
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -23 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 31,151 30,334 35,737 42,611 34,538