DUPONT
| Đơn vị | 2009 | |
|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 199,20 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,64 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 4,20 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 28,89 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2009 | |
|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 247,62 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -15,79 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,04 |
| Tỷ lệ EBIT | % | |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90,26 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2009 | |
|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 54,01 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,72 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2009 | |
|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 17,18 |