株主構成
大口株主
| 氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
|---|---|---|---|---|
| CTCP Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 580,313 | 36.35% | 15/12/2009 | |
| Phan Nguyễn Minh Đông | 221,450 | 13.87% | 15/12/2009 | |
| Trương Phương Mai | 100,000 | 6.26% | 15/12/2009 | |
| Lê Tăng Đức | 89,856 | 5.63% | 15/12/2009 | |
| Nguyễn Văn Tiếp | Chủ tịch HĐQT | 0 | 0.00% | 28/09/2010 |
| Lý Văn Minh | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 15/12/2009 |
| Trần Thành Châu | Phó Giám đốc | 0 | 0.00% | 15/12/2009 |
| Nguyễn Xuân Tiến | Trưởng ban kiếm soát | 0 | 0.00% | 15/12/2009 |
| Đặng Thanh Tâm | Kế toán trưởng | 0 | 0.00% | 15/12/2009 |
| CTCP Thương mại Mộc Hóa | 0 | 0.00% | 22/11/2010 | |
| Lê Thị Xuân | 0 | 0.00% | 28/09/2010 | |
| Lê Thị Thu | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 28/09/2010 |
| Lê Thị Thu Hà | 0 | 0.00% | 28/09/2010 | |
| Lê Hữu Phụng | 0 | 0.00% | 28/09/2010 |