DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,25 | -1,06 | -1,28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,80 | -5,86 | -8,04 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | 0,14 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,27 | 1,30 | 1,25 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 244,81 | 229,66 | 197,54 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 19,49 | -6,19 | -13,99 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 26,84 | 23,20 | 25,54 |
Tỷ lệ EBIT | % | -8,04 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,70 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 21,17 | 30,92 | 30,65 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 377,36 | 414,86 | 490,24 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 35,04 | 56,70 | 22,38 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 358,28 | 396,14 | 414,12 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 802,58 | 803,60 | 781,33 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,06 | 5,15 | 7,79 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,81 | 1,35 | 1,59 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,41 | 0,40 | 0,42 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,27 | 0,30 | 0,25 |