TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
695,724
|
852,902
|
879,003
|
833,961
|
961,167
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
120,196
|
49,167
|
62,012
|
130,060
|
173,723
|
1. Tiền
|
40,196
|
46,167
|
57,012
|
70,060
|
108,723
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
80,000
|
3,000
|
5,000
|
60,000
|
65,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
203,947
|
255,947
|
70,947
|
55,947
|
55,947
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
10,947
|
10,947
|
10,947
|
10,947
|
10,947
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
124,459
|
183,201
|
90,638
|
62,910
|
55,650
|
1. Phải thu khách hàng
|
118,967
|
119,444
|
112,705
|
62,412
|
51,199
|
2. Trả trước cho người bán
|
23,636
|
91,318
|
11,254
|
2,802
|
14,743
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,070
|
1,088
|
1,240
|
1,592
|
1,493
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-19,215
|
-28,648
|
-34,561
|
-3,896
|
-11,786
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
241,816
|
350,351
|
638,455
|
574,290
|
661,753
|
1. Hàng tồn kho
|
241,816
|
350,351
|
646,331
|
593,400
|
692,096
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-7,876
|
-19,109
|
-30,343
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,306
|
14,236
|
16,951
|
10,754
|
14,094
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,148
|
2,741
|
2,858
|
2,906
|
3,616
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,773
|
9,232
|
13,430
|
7,848
|
10,366
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
385
|
2,263
|
663
|
0
|
112
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
801,808
|
775,412
|
741,431
|
714,973
|
670,428
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
732,869
|
749,476
|
713,616
|
682,469
|
641,984
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
722,903
|
740,262
|
705,153
|
674,708
|
634,109
|
- Nguyên giá
|
962,157
|
1,020,221
|
1,029,444
|
1,045,844
|
1,041,271
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-239,254
|
-279,959
|
-324,291
|
-371,136
|
-407,162
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9,966
|
9,214
|
8,463
|
7,761
|
7,875
|
- Nguyên giá
|
13,507
|
13,507
|
13,507
|
13,507
|
14,005
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,541
|
-4,293
|
-5,045
|
-5,746
|
-6,129
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
24,069
|
24,069
|
24,069
|
24,069
|
24,069
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
24,069
|
24,069
|
24,069
|
24,069
|
24,069
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,368
|
1,827
|
3,719
|
8,436
|
4,373
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,368
|
1,827
|
3,719
|
8,436
|
4,373
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,497,532
|
1,628,313
|
1,620,434
|
1,548,934
|
1,631,595
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
235,489
|
379,261
|
352,786
|
288,040
|
346,911
|
I. Nợ ngắn hạn
|
102,067
|
158,126
|
199,825
|
122,557
|
160,063
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
8,010
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
40,069
|
75,753
|
77,588
|
27,091
|
64,249
|
4. Người mua trả tiền trước
|
15,425
|
21,665
|
34,278
|
41,086
|
48,805
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,099
|
4,536
|
18,015
|
7,359
|
6,431
|
6. Phải trả người lao động
|
16,450
|
14,321
|
19,501
|
18,161
|
9,970
|
7. Chi phí phải trả
|
330
|
3,946
|
5,464
|
6,483
|
9,140
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
17,645
|
28,811
|
28,923
|
11,201
|
11,009
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
133,422
|
221,135
|
152,960
|
165,483
|
186,848
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
18,005
|
85,226
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,262,043
|
1,249,052
|
1,267,648
|
1,260,894
|
1,284,684
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,262,043
|
1,249,052
|
1,267,648
|
1,260,894
|
1,284,684
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
232,490
|
255,459
|
255,459
|
255,459
|
255,459
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
409,789
|
409,789
|
409,789
|
409,789
|
409,789
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-14,487
|
-14,487
|
-14,487
|
-14,487
|
-14,487
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
570,572
|
573,323
|
574,559
|
576,623
|
578,600
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
63,680
|
24,969
|
42,329
|
33,510
|
55,324
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8,049
|
9,094
|
8,046
|
11,176
|
10,458
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,497,532
|
1,628,313
|
1,620,434
|
1,548,934
|
1,631,595
|