I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
57,673
|
24,269
|
64,787
|
44,376
|
54,716
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
23,101
|
40,505
|
39,104
|
36,757
|
-1,216
|
- Khấu hao TSCĐ
|
31,692
|
44,029
|
48,052
|
48,497
|
47,465
|
- Các khoản dự phòng
|
2,934
|
9,433
|
3,072
|
11,234
|
17,965
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
935
|
-673
|
-877
|
-340
|
83
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-12,772
|
-12,906
|
-14,873
|
-23,135
|
-66,728
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
311
|
620
|
3,698
|
501
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
33
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
80,774
|
64,773
|
103,892
|
81,133
|
53,500
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
106,503
|
-75,505
|
83,736
|
33,116
|
-5,268
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
7,602
|
-108,534
|
-295,980
|
52,931
|
-98,429
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
47,611
|
75,123
|
49,031
|
-48,663
|
58,678
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3,139
|
2,135
|
-2,010
|
-4,764
|
4,202
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-311
|
-620
|
-3,698
|
-501
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-16,091
|
-8,142
|
-8,864
|
-29,907
|
-11,693
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-15,677
|
-4,835
|
-3,520
|
-3,063
|
-4,671
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
213,550
|
-55,606
|
-77,414
|
80,283
|
-3,681
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11,263
|
-21,361
|
-12,212
|
-17,322
|
-8,260
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
36
|
69
|
357
|
18
|
2,496
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-343,000
|
-385,000
|
-208,783
|
-94,033
|
-335,334
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
230,000
|
333,000
|
393,783
|
109,033
|
335,334
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14,450
|
12,837
|
14,517
|
23,117
|
65,509
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-109,777
|
-60,455
|
187,661
|
20,812
|
59,745
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
115,963
|
161,937
|
14,881
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,694
|
-47,935
|
-239,153
|
-22,891
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-34,457
|
-22,971
|
-20,215
|
-25,268
|
-12,634
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-39,151
|
45,056
|
-97,431
|
-33,278
|
-12,634
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
64,622
|
-71,004
|
12,817
|
67,817
|
43,430
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
55,548
|
120,196
|
49,167
|
62,012
|
130,060
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
26
|
-25
|
27
|
231
|
233
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
120,196
|
49,167
|
62,012
|
130,060
|
173,723
|