I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
29,380
|
17,775
|
-7,802
|
9,749
|
36,244
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5,563
|
15,477
|
13,619
|
20,276
|
-50,686
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11,983
|
11,893
|
11,905
|
11,850
|
11,817
|
- Các khoản dự phòng
|
7,488
|
3,808
|
1,500
|
9,925
|
1,614
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-340
|
|
914
|
-914
|
83
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-13,618
|
-224
|
-699
|
-585
|
-64,200
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
49
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
34,943
|
33,252
|
5,818
|
30,025
|
-14,442
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
8,928
|
-1,208
|
-6,099
|
-24,948
|
26,581
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
26,687
|
-4,181
|
-99,048
|
774
|
4,026
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
211
|
11,384
|
35,820
|
-33,682
|
45,357
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
817
|
305
|
2,608
|
920
|
368
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-49
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11,510
|
-5,690
|
-3,000
|
|
-3,003
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-322
|
-2,124
|
-1,293
|
-627
|
-626
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
59,704
|
31,738
|
-65,195
|
-27,537
|
58,261
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,401
|
-67
|
-6,383
|
-1,062
|
-213
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
1,929
|
539
|
28
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-39,033
|
-15,000
|
-198,000
|
-88,166
|
-76,334
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
39,033
|
10,000
|
158,000
|
128,166
|
81,334
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
13,618
|
224
|
549
|
81
|
63,172
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
10,217
|
-4,844
|
-43,904
|
39,559
|
67,987
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-10,881
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
-12,634
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10,881
|
|
-12,634
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
59,041
|
26,894
|
-121,733
|
12,021
|
126,248
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
70,788
|
130,060
|
156,954
|
34,605
|
47,242
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
231
|
|
-616
|
616
|
233
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
130,060
|
156,954
|
34,605
|
47,242
|
173,723
|