単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -7,802 9,749 36,244 -13,453 -15,880
2. Điều chỉnh cho các khoản 13,619 20,276 -50,686 10,565 9,959
- Khấu hao TSCĐ 11,905 11,850 11,817 11,774 11,780
- Các khoản dự phòng 1,500 9,925 1,614 66
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 914 -914 83 -486
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -699 -585 -64,200 -1,124 -1,485
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -85 85
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 5,818 30,025 -14,442 -2,888 -5,921
- Tăng, giảm các khoản phải thu -6,099 -24,948 26,581 -33,184 10,537
- Tăng, giảm hàng tồn kho -99,048 774 4,026 -56,297 21,441
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 35,820 -33,682 45,357 62,074 -77,915
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,608 920 368 -923 3,048
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,000 -3,003 -6,450 -2,897
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,293 -627 -626 -9,395 -1,877
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -65,195 -27,537 58,261 -47,062 -53,584
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -6,383 -1,062 -213 -517 -2,283
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,929 539 28 23 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -198,000 -88,166 -76,334 -86,397 -91,336
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 158,000 128,166 81,334 91,397 111,336
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 549 81 63,172 1,101 1,485
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -43,904 39,559 67,987 5,607 19,202
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -12,634 -12,634
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -12,634 -12,634
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -121,733 12,021 126,248 -41,456 -47,015
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 156,954 34,605 47,242 173,723 132,268
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -616 616 233 669
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 34,605 47,242 173,723 132,268 85,921