|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
9,749
|
36,244
|
-13,453
|
-15,880
|
-9,689
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
20,276
|
-50,686
|
10,565
|
9,959
|
11,841
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11,850
|
11,817
|
11,774
|
11,780
|
11,875
|
|
- Các khoản dự phòng
|
9,925
|
1,614
|
|
66
|
-38
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-914
|
83
|
|
-486
|
486
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-585
|
-64,200
|
-1,124
|
-1,485
|
-483
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
0
|
0
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
-85
|
85
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
30,025
|
-14,442
|
-2,888
|
-5,921
|
2,152
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-24,948
|
26,581
|
-33,184
|
10,537
|
-5,875
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
774
|
4,026
|
-56,297
|
21,441
|
56,023
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-33,682
|
45,357
|
62,074
|
-77,915
|
31,791
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
920
|
368
|
-923
|
3,048
|
-2,248
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-3,003
|
-6,450
|
-2,897
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
-1
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-627
|
-626
|
-9,395
|
-1,877
|
-587
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-27,537
|
58,261
|
-47,062
|
-53,584
|
81,255
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,062
|
-213
|
-517
|
-2,283
|
-4,150
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
539
|
28
|
23
|
0
|
125
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-88,166
|
-76,334
|
-86,397
|
-91,336
|
-92,766
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
128,166
|
81,334
|
91,397
|
111,336
|
87,766
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
4,070
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
81
|
63,172
|
1,101
|
1,485
|
283
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
39,559
|
67,987
|
5,607
|
19,202
|
-4,671
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
0
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
-12,634
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
-12,634
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
12,021
|
126,248
|
-41,456
|
-47,015
|
76,583
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
34,605
|
47,242
|
173,723
|
132,268
|
85,921
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
616
|
233
|
|
669
|
-655
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
47,242
|
173,723
|
132,268
|
85,921
|
161,849
|