Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
253,210
|
245,311
|
224,578
|
204,884
|
244,811
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
6
|
|
Doanh thu thuần
|
253,210
|
245,311
|
224,578
|
204,878
|
244,811
|
Giá vốn hàng bán
|
174,837
|
166,638
|
165,608
|
160,166
|
179,110
|
Lợi nhuận gộp
|
78,372
|
78,673
|
58,970
|
44,712
|
65,701
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
14,316
|
429
|
1,991
|
25,867
|
38,150
|
Chi phí tài chính
|
961
|
1,396
|
2,030
|
7
|
902
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
49
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
28,024
|
26,164
|
32,492
|
25,450
|
26,251
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
50,549
|
33,801
|
33,869
|
35,582
|
40,414
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13,154
|
17,741
|
-7,430
|
9,540
|
36,284
|
Thu nhập khác
|
17,800
|
44
|
21
|
195
|
228
|
Chi phí khác
|
1,574
|
10
|
393
|
-13
|
268
|
Lợi nhuận khác
|
16,226
|
33
|
-372
|
209
|
-40
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
29,380
|
17,775
|
-7,802
|
9,749
|
36,244
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10,665
|
3,555
|
-1,560
|
3,230
|
7,359
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
10,665
|
3,555
|
-1,560
|
3,230
|
7,359
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
18,715
|
14,220
|
-6,241
|
6,519
|
28,885
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
18,715
|
14,220
|
-6,241
|
6,519
|
28,885
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|