単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 253,210 245,311 224,578 204,884 244,811
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 6
Doanh thu thuần 253,210 245,311 224,578 204,878 244,811
Giá vốn hàng bán 174,837 166,638 165,608 160,166 179,110
Lợi nhuận gộp 78,372 78,673 58,970 44,712 65,701
Doanh thu hoạt động tài chính 14,316 429 1,991 25,867 38,150
Chi phí tài chính 961 1,396 2,030 7 902
Trong đó: Chi phí lãi vay 49
Chi phí bán hàng 28,024 26,164 32,492 25,450 26,251
Chi phí quản lý doanh nghiệp 50,549 33,801 33,869 35,582 40,414
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 13,154 17,741 -7,430 9,540 36,284
Thu nhập khác 17,800 44 21 195 228
Chi phí khác 1,574 10 393 -13 268
Lợi nhuận khác 16,226 33 -372 209 -40
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 29,380 17,775 -7,802 9,749 36,244
Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,665 3,555 -1,560 3,230 7,359
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 10,665 3,555 -1,560 3,230 7,359
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 18,715 14,220 -6,241 6,519 28,885
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 18,715 14,220 -6,241 6,519 28,885
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)