単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 224,578 204,884 244,811 229,739 197,551
Các khoản giảm trừ doanh thu 6 77 16
Doanh thu thuần 224,578 204,878 244,811 229,662 197,535
Giá vốn hàng bán 165,608 160,166 179,110 176,387 147,090
Lợi nhuận gộp 58,970 44,712 65,701 53,274 50,445
Doanh thu hoạt động tài chính 1,991 25,867 38,150 1,329 2,922
Chi phí tài chính 2,030 7 902 400 1,255
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 32,492 25,450 26,251 30,983 25,415
Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,869 35,582 40,414 36,994 42,567
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -7,430 9,540 36,284 -13,773 -15,870
Thu nhập khác 21 195 228 336 24
Chi phí khác 393 -13 268 16 34
Lợi nhuận khác -372 209 -40 321 -10
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -7,802 9,749 36,244 -13,453 -15,880
Chi phí thuế TNDN hiện hành -1,560 3,230 7,359 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN -1,560 3,230 7,359 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -6,241 6,519 28,885 -13,453 -15,880
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -6,241 6,519 28,885 -13,453 -15,880
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)