DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,12 | 2,12 | 0,29 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,80 | 6,00 | 0,92 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,24 | 0,27 | 0,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,32 | 1,29 | 1,25 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 27,38 | 30,77 | 27,69 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 13,42 | 12,36 | -10,01 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 36,02 | 38,84 | 34,93 |
Tỷ lệ EBIT | % | 16,12 | 7,53 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,25 | 99,77 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 79,93 | 71,25 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 151,14 | 133,10 | 127,01 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 68,97 | 80,20 | 89,46 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 42,58 | 32,88 | 8,25 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 259,67 | 234,18 | 254,09 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 51,02 | 54,00 | 55,26 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,90 | 3,16 | 3,53 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,41 | 2,51 | 2,73 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,29 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,32 | 0,29 | 0,25 |