DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.29 | 2.20 | 2.48 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.92 | 5.86 | 6.71 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.25 | 0.30 | 0.29 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.25 | 1.26 | 1.29 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 27.69 | 33.41 | 33.83 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -10.01 | 20.68 | 1.24 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 34.93 | 28.83 | 33.44 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 71.25 | 79.99 | 80.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 127.01 | 108.31 | 137.35 |
Thời gian tồn kho | Date | 89.46 | 68.54 | 68.68 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 8.25 | 11.39 | 26.71 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 254.09 | 220.74 | 236.49 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 55.26 | 57.72 | 61.10 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 3.53 | 3.50 | 3.30 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 2.73 | 2.73 | 2.65 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.29 | 0.28 | 0.26 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.25 | 0.26 | 0.29 |