DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,68 | -1,64 | -3,80 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,03 | -2,07 | -4,89 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,33 | 0,41 | 0,41 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,98 | 1,94 | 1,90 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.737,70 | 4.344,23 | 3.898,56 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 35,89 | 16,23 | -10,26 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,51 | 8,85 | 2,59 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,46 | -0,74 | -3,52 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 59,31 | 226,90 | 125,86 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 70,41 | 124,32 | 110,15 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 40,81 | 36,18 | 35,66 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 161,86 | 117,44 | 94,80 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 17,06 | 8,91 | 11,50 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 191,91 | 153,99 | 143,75 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.543,33 | 2.409,72 | 1.873,62 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,48 | 1,49 | 1,44 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,36 | 0,43 | 0,48 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,31 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,01 | 0,96 | 0,92 |