単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6,943,219 7,178,984 7,561,257 6,890,426 6,176,307
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,119,885 488,222 838,145 465,325 519,780
1. Tiền 286,539 448,122 227,745 230,788 157,280
2. Các khoản tương đương tiền 833,346 40,100 610,400 234,537 362,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,135,001 310,538 49,775 55,939 15,313
1. Đầu tư ngắn hạn 8,807 8,807 8,807 8,807 8,807
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -5,581 -5,581 -5,581 -5,581 -5,581
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,613,198 1,832,615 1,527,923 1,293,176 1,516,366
1. Phải thu khách hàng 1,419,620 1,472,548 1,237,510 1,080,875 1,414,744
2. Trả trước cho người bán 92,943 278,843 324,187 260,321 133,162
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 102,713 96,943 90,087 75,841 85,347
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,077 -15,719 -123,861 -123,861 -116,887
IV. Tổng hàng tồn kho 3,029,546 4,461,881 5,047,262 4,966,741 3,934,263
1. Hàng tồn kho 3,135,048 4,598,381 5,141,462 5,089,878 3,975,233
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -105,503 -136,500 -94,200 -123,137 -40,970
V. Tài sản ngắn hạn khác 45,589 85,729 98,151 109,244 190,584
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,467 6,622 8,034 6,946 15,122
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 29,005 55,126 62,136 78,767 151,069
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 11,117 23,981 27,982 23,531 24,392
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,992,352 2,380,188 3,076,585 3,318,079 3,360,461
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,059 2,059 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 2,059 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,089,763 1,324,196 1,611,940 1,486,449 1,988,111
1. Tài sản cố định hữu hình 953,071 1,170,887 1,461,434 1,341,959 1,848,122
- Nguyên giá 2,629,953 3,016,424 3,456,569 3,538,851 4,184,611
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,676,882 -1,845,537 -1,995,135 -2,196,892 -2,336,489
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 136,692 153,309 150,506 144,490 139,989
- Nguyên giá 162,526 182,965 185,493 186,292 188,817
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,834 -29,656 -34,987 -41,801 -48,828
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 213,979 272,319 221,119 232,258 199,977
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 191,979 223,319 206,119 219,258 186,977
3. Đầu tư dài hạn khác 7,000 7,000 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 188,967 220,033 246,456 186,826 159,926
1. Chi phí trả trước dài hạn 181,526 209,004 231,827 179,112 152,952
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 7,441 11,029 14,629 7,713 6,974
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,935,571 9,559,172 10,637,842 10,208,504 9,536,768
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,613,486 4,067,045 4,852,659 4,751,307 4,623,921
I. Nợ ngắn hạn 3,545,833 3,947,060 4,547,009 4,350,546 4,260,373
1. Vay và nợ ngắn 3,083,249 3,250,500 3,784,581 3,648,565 3,112,284
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 196,222 351,765 430,746 383,859 487,721
4. Người mua trả tiền trước 44,640 105,278 48,661 56,157 55,373
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,030 21,567 41,201 15,579 22,501
6. Phải trả người lao động 119,182 98,075 113,085 128,707 126,819
7. Chi phí phải trả 869 1,148 2,270 4,745 60,648
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 33,538 51,482 53,913 32,155 315,293
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 67,653 119,985 305,650 400,761 363,548
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 132,666 238,455 160,617
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 31,259 84,371 138,151 128,254 169,659
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5,322,085 5,492,127 5,785,182 5,457,197 4,912,847
I. Vốn chủ sở hữu 5,322,085 5,492,127 5,785,182 5,457,197 4,912,847
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,000,000 2,000,000 3,998,873 3,998,873 4,009,383
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,322,800 2,297,422 292,400 292,400 292,270
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -33,020 -1,628 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 133,380 126,353 143,434 153,154 173,125
7. Quỹ đầu tư phát triển 107,161 123,202 120,508 103,310 121,716
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 669,218 811,567 1,088,580 775,521 183,944
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 53,103 67,246 72,553 80,779 79,735
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 122,547 135,211 141,387 133,940 132,409
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,935,571 9,559,172 10,637,842 10,208,504 9,536,768